Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Sharp |
Số core | Single Core |
Bộ xử lý đồ hoạ | V |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 3.4inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels |
Camera sau | 8Megapixel |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS |
Kiểu kết nối | • USB |
Tính năng | • Loa ngoài • MP4 • Quay Video |
Tính năng khác | ● Gyakuten Saiban 4 for SH
● Gガイド番組表リモコン
● G remote listings guide
● 株価アプリ
● application Stock
● リモートメール アプリメール for SH
● remote mail for SH Apurimeru
● 地図アプリ
● mapping applications
● Google モバイル
● Google Mobile
● ネット辞典
● dictionary Internet
● マクドナルド トクするアプリ
● Application of Learning McDonald
● ROID ウィジェット
● ROID widget
● モバイルGoogleマップ
● Google Maps
● 楽オク☆アプリ Ok easy application
● ☆
● FOMA通信環境確認アプリ Check
● FOMA application communications
● いっしょにデコ
● Deco together
● iアプリバンキング
● i Apuribankingu
● ドコモ料金案内
● Information DoCoMo rate
● iアバターメーカー
● i Avatar Maker
● Start! iウィジェット
● Start! I widget
● モバイルAMCアプリ
● AMC mobile apps
● iD 設定アプリ
● iD application set
● SH-MODE INFO
● SH-MODE INFO
● ヨドバシゴールドポイントカード
● Yodobashigorudopointokado
● DCMXクレジットアプリ
● DCMX Kurejittoapuri
● iWウォッチ
● iW Watch
● ビックポイント機能付きケータイ
● cell phone with a feature Bikkupointo
● モバイルSuica登録用iアプリ
● Mobile Suica register for i-appli
● お天気予報ウィジェット
● weather forecast widget |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 |
Pin |
Pin | Pin tiêu chuẩn |
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ |
Thời gian chờ | 490giờ |
Khác |
Màu | • Hồng • Trắng • Xám bạc • Xanh lam • Đen • Cam |
Trọng lượng | 117g |
Kích thước | 110 x 50 x 16.9 |