Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Ricoh |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.7 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, AUTO-HI, ISO200/ISO400/ISO800/ISO1600/ISO3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2416 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 33 mm (35 mm format equivalent: 50mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.5 - f/22 (ND filter used for apertures of f/2 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Photographs 180 - 1/3200 s (upper and lower limits vary according to shooting and flash mode) Movies 1/30 - 1/2000 s |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |  |
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG |
Chế độ quay Video | 720p |
Tính năng | • Timelapse recording • Quay phim HD Ready |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Ống kính theo máy | LENS A12 50 mm F2.5 MACRO |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113.9 x 70.2 x 77.1 mm |
Trọng lượng Camera | 425g |