Mô tả sản phẩm: Điều hòa 1 chiều 9000 BTU Fujitsu ASAA09BMTA-A
Đặc điểm nổi bật
Điều hoà FUJITSU ASAA09BMTA-A 1 chiều lạnh, sử dụng gas R32.Tính năng cơ bản của điều hoà FUJITSU ASAA09BMTA-A 1 chiều lạnh, sử dụng gas R32.
Góc hắt gió rộng.
- Cánh hướng dòng gió với hình dạng cong mềm mại phân phối gió đều, làm lạnh hiệu quả căn phòng của bạn mà không phụ thuộc vào vị trí đặt thiết bị trong nhà
Tự động đảo chiều lên xuống.
- Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy.
Điều hoà FUJITSU ASAA09BMTA-A 1 chiều lạnh, sử dụng gas R32 sử dụng công nghệ lọc cao cấp
- Phin lọc khử mùi xúc tác quang.
- Phin lọc này sẽ phân hủy các mùi khó chịu, thậm chí khử hoạt tính của các loại vi khuẩn và vi rút. Khả năng này sẽ được duy trì chỉ đơn giản bằng cách phơi tấm lọc ra ánh nắng 6 tháng 1 lần.
Phin lọc làm sạch không khí.
- Phin lọc này có tác dụng hút các loại bụi mốc, những hạt bụi nhỏ, khói thuốc lá và phấn hoa có kích thước nhỏ đến 0,01 micro mét.
Phin lọc chống mốc .
- Màng lọc ion khử mùi trong không khí - Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc
Mặt nạ phẳng dễ lau chùi.
- Kiểu mặt nạ phẳng mới cho phép lau chùi qua mặt nạ trơn nhẵn của nó chỉ bằng một miếng vải mềm. Cũng có thể tháo mặt nạ một cách dễ dàng nếu muốn lau chùi kỹ hơn.
Điều hoà FUJITSU ASAA09BMTA-A 1 chiều lạnh, sử dụng gas R32 có nhiều chức năng thông minh.
Chức năng làm khô lập trình sẵn
- Chức năng này tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó.
Chế độ hẹn giờ 24 tiếng
- Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy điều hòa vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ sẽ làm việc chỉ bằng cách nhấn nút hẹn giờ tắt/bật (timer ON/OFF) trên bộ điều khiển từ xa.
Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số
- Chức năng bảo vệ ngắt Bloc khi mất ga và đèn sẽ nhấp nháy báo hiệu có sự cố .
Thông số kỹ thuật
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
|
Đặc điểm sản phẩm | ||
Tự khởi động khi có điện lại |
|
|
Kích thước trọng lượng | ||
Thông tin chung | ||
Loại máy |
|
|
Công suất |
|
|
Loại Gas |
|
|
Trọng lượng cục nóng |
|
|
Trọng lượng cục lạnh |
|
|
Kích thước cục nóng |
|
|
Kích thước cục lạnh |
|
|
Chế độ lọc gió |
|
|
Điều khiển từ xa |
|
|
Kiểu máy |
|
|
Chiều dài dường ống tối đa |
|
|
Chế độ hẹn giờ |
|
|
Tính năng nổi bật |
|