Mô tả sản phẩm: Máy siêu âm màu Doppler DC-N6
- Kích thước và cân nặng: Dài-Rộng-Cao: 730-460-(1290>>1570) (mm)
- Nặng: 95 kg
Nguồn sử dụng:
- Điện áp: 110 ~ 127 V hoặc 220-240V / 50-60Hz
- Công suất tiêu thụ: 600 VA
- Pin: Sử dụng khoảng 100h /1 lần nạp
Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ: 0oC ~ 40oC; Độ ẩm: 30% ~ 95%
- Áp suất: 700hPa ~ 1060hPa
Môi trường cất giữ và vận chuyển:
- Nhiệt độ: -20oC ~ -55oC; Độ ẩm: 30% ~ 95%
- Áp suất: 700hPa – 1060hPa
Các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ:
- Máy in đen trắng; Máy in màu; Graph / Text printer; VCR; DVR.
Phạm vi ứng dụng: Ổ bụng, sản khoa, Tim Mạch, Phụ khoa, Hệ tiết niệu, Các bộ phận nhỏ, mạch máu, Nhi khoa….
Chế độ hình ảnh: B-Mode; M-Mode; Phổ Doppler
Chức năng và công nghệ hình ảnh đặc biệt
Cấu hình tiêu chuẩn:
- Màn hình LCD 15 inch độ phân giải cao.
- B Mode ; M Mode ; PWD (Sóng xung Doppler) ; HPRF (Tần số xung lặp lại)
- Color Doppler Imaging : Hình ảnh doppler màu
- Power Doppler Imaging
- Directional Power Doppler Imaging : Định hướng hình ảnh Power Doppler
- Tissue Harmonic imaging : Hình ảnh nhu mô điều hòa
- Phase Shift Harmonic Imaging
- Trapezoid Imaging : Hình ảnh hình thang
- iBeam™; iTouch™; iStation™
- Ổ cứng tích hợp 320Gb (có thể thay đổi phụ thuộc vào phiên bản)
- Màn hình hiển thị đa ngôn ngữ và trên lớp phủ bảng điều
- DVD-RW
- Chức năng lưu trữ qua mạng (Truyền dữ liệu trực tiếp với máy tính qua mạng)
Có nhiều Modul cho KH lựu chọn thêm
Đo đạc
Chế độ 2D (B-Mode)
M-Mode: HR, Slope, Distance, Time, Velocity
Chế độ Doppler: D Velocity, HR, Time, ,Acceleration, D Trace, PS/ED
- Báo cáo chẩn đoán
- Danh sách đầu dò
Có thể lắp được nhiều loại đầu dò.