Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Máy xúc lật bánh lốp Changlin 933

1 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: ChanglinXuất xứ: China
Loại: Bánh lốpCông suất định mức (kW): 92
Dung tích gầu (m3): 1.8
Xem thêm
Máy xúc lật bánh lốp Changlin 933
Gian hàng thường
Liên hệ gian hàng
Mới - Chưa VAT
Hàng công ty
BH: Không có
0945 911 911 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 911
Đồng Nai : 0945 911 911 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 911 (911grouphanoi)
0945 ******
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Xúc Lật 1,7 Khối Changlin 933
Xúc Lật 1,7 Khối Changlin 933

Xúc Lật Gầu 1,8 M3 Changlin 933 Kích Thước Tổng Thể (Dài X Rộng X Cao): 6.863 X 2.350 X 3.095 Mm Khoảng Cách Giữa 2 Tâm Lốp: 2750 Mm Khoảng Sáng Gầm Máy: 370 Mm Tải Trọng Nâng: 3.200 Kg Trọng Lượng...

P709 Ct10 Khu Đô Thị Việt Hưng, Long Biên
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xúc Lật Changlin 955
Bán Xúc Lật Changlin 955

Bán Xúc Lật 955 Máy Mới 100% Sản Xuất Năm

P709 Tòa Nhà Ct10 Khu Đô Thị Việt Hưng,Long Biên,Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xúc Lật Gầu 3M3 Changlin 955N
Xúc Lật Gầu 3M3 Changlin 955N

Đặc Điểm Máy Xúc Lật Bánh Lốp 955N Trang Bị Động Cơ Weichai Trang Bị Số Thủy Lực Với 02 Số Tiến Và 01 Số Lùi. Kích Thước 1 Chiều Dài (Độ Rộng Gầu Đến Mặt...

P709 Tòa Nhà Ct10 Khu Đô Thị Việt Hưng,Long Biên,Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xúc Lật Gầu 3 M3 Changlin 955T
Xúc Lật Gầu 3 M3 Changlin 955T

Xúc Lật Gầu 3 M3 Changlin 955T Kích Thước Tổng Thể (Dài X Rộng X Cao): 8000 X 2950 X 3420 Mm Khoảng Cách Giữa 2 Tâm Lốp: 3100 Mm Khoảng Sáng Gầm Máy: 450 Mm Tải Trọng Nâng: 5000 Kg Trọng Lượng Bản...

Thôn Phù Dực 1, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xúc Lật Changlin Gầu 1,7-5M3 Giá Tốt
Xúc Lật Changlin Gầu 1,7-5M3 Giá Tốt

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Nền Móng 911 Chúng Tôi Là Nhà Cung Cấp Hàng Đầu Về Cung Cấp Thiết Bị Máy Móc Công Trình: -Bán Và Cho Thuê Xúc Lật Changlin Liên Kết Hãng Komatsu Gầu 1,7-5M3 -Bán Và...

P709 Tòa Nhà Ct10 Khu Đô Thị Việt Hưng,Long Biên,Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xúc Lật Changlin Liên Kết Hãng Komatsu Giá Tốt
Xúc Lật Changlin Liên Kết Hãng Komatsu Giá Tốt

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Nền Móng 911 Chúng Tôi Là Nhà Cung Cấp Hàng Đầu Về Cung Cấp Thiết Bị Máy Móc Công Trình,Các Sản Phẩm Trong Năm 2015 Của Chúng Tôi Hiện Nay Đang Cần Bán Và Cho Thuê Luôn Có Sẵn...

P709 Tòa Nhà Ct10 Khu Đô Thị Việt Hưng,Long Biên,Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Lốp Xe Xúc Lật
Lốp Xe Xúc Lật

Đại Lý Săm Lốp Ô Tô Văn Võ. Http://Vanvolop.com/Shops/Lop-Xe-Cong-Trinh/ Đc: Số 355 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hn Đt: 0985.298.755 / 0962.827.991 Cửa Hàng Chúng Tôi...

355 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Lốp Xúc Lật 12-16.5
Lốp Xúc Lật 12-16.5

Cửa Hàng Săm Lốp Ô Tô Văn Võ Đt: 0985.298.755 / 0962.827.991 Đc: 355 Phạm Văn Đồng, Hn Công Ty Chúng Tôi Là Nhà Nhập Khẩu Và Phân Phối Lốp Công Trình, Lốp Ô Tô Các Loại. Lốp Xúc Lật...

Thanh Xuân - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Lốp Xúc Lật 20.5-25
Lốp Xúc Lật 20.5-25

Đại Lý Săm Lốp Ô Tô Văn Võ. Http://Vanvolop.com/Shops/Lop-Xe-Cong-Trinh/ Đc: Số 355 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hn Đt: 0985.298.755 / 0962.827.991 Cửa Hàng Chúng Tôi...

Từ Liêm - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đại Lý Vỏ Xe Xúc, Lốp Xe Xúc, Vỏ Xe Xúc Lật, Lốp Xe Xúc Lật 17.5-25, 20.5-25, 23
Đại Lý Vỏ Xe Xúc, Lốp Xe Xúc, Vỏ Xe Xúc Lật, Lốp Xe Xúc Lật 17.5-25, 20.5-25, 23

Vỏ Xe Xúc ( Vỏ Hơi, Vỏ Tubless ): 17.5-25, 20.5-25, 23.5-25, 26.5-25, 16.9-24, 18.00-25, 16.9-12/24, 10-16.5, 12-16.5, 12.00-24, 14.00-24, 16.00-25, 18.4-24, 18.4-30, 12.5/70-16, 15.5/60-18,...

12/23 Phan Văn Hớn, P Xuân Thới Thượng, Hóc Môn
Gọi điện
Mới - Cần bán
Lốp Xe Xúc Lật 12-16.5 Cho Máy 55W
Lốp Xe Xúc Lật 12-16.5 Cho Máy 55W

Lốp Ô Tô Văn Võ Đ/C: Số 345 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Đt: 0985.298.755 / 0962.827.991 Công Ty Chúng Tôi Chuyên Nhập Khẩu Và Phân Phối Các Loại Lốp Xe Công Trình: Lốp Xe Xúc Lật,...

Từ Liêm - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Vỏ Xe Xúc 12.00-24, Lốp Xe Xúc Lật 12.00-24, Lốp Xe Xúc 12.00-24 Hơi, Lốp Xe Xúc
Vỏ Xe Xúc 12.00-24, Lốp Xe Xúc Lật 12.00-24, Lốp Xe Xúc 12.00-24 Hơi, Lốp Xe Xúc

Vỏ Xe Xúc ( Vỏ Hơi, Vỏ Tubless ): 17.5-25, 20.5-25, 23.5-25, 26.5-25, 16.9-24, 18.00-25, 16.9-12/24, 10-16.5, 12-16.5, 12.00-24, 14.00-24, 16.00-25, 18.4-24, 18.4-30, 12.5/70-1615.5/60-18, 15.5/70-18,...

12/23 Phan Văn Hớn, P Xuân Thới Thượng, Hóc Môn
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Xúc Hyundai Bánh Lốp R140W-9S
Máy Xúc Hyundai Bánh Lốp R140W-9S

Máy Xúc Đào Bánh Lốp Hyundai R140W-9S Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Xúc Đào R140W-9S Động Cơ: Cummins B3.9-C,4Cyl Trọng Lượng Hoạt Động: 13,700 Kg (29,769Lb) Dung Tích Gầu(Tiêu Chuẩn):...

Số 87 Tổ 24 Nguyên Khê - Thị Trấn Đông Anh - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Xúc Hyundai Bánh Lốp R60W-9S
Máy Xúc Hyundai Bánh Lốp R60W-9S

̂ ̀ ̂ Đã Nhập Thêm ́ ́ Đ̀ - Tại Việt Nam Chúng Tôi Cam Kết Sẽ Cung Cấp Cho Quý Khách Hàng Sản Phẩm Máy Xúc Robex Với Chất Lượng, Giá Thành Cũng Như Dịch Vụ Bảo Hành Tốt Nhất Từ Chính Hãng, Giá Rẻ...

Số 87 Tổ 24 Nguyên Khê - Thị Trấn Đông Anh - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Vỏ Xe Xúc 12-16.5, Lốp Xe Xúc Lật 12-16.5, Lốp Xe Xúc 12-16.5 Hơi, Lốp Xe Xúc 12
Vỏ Xe Xúc 12-16.5, Lốp Xe Xúc Lật 12-16.5, Lốp Xe Xúc 12-16.5 Hơi, Lốp Xe Xúc 12

Vỏ Xe Xúc ( Vỏ Hơi, Vỏ Tubless ): 17.5-25, 20.5-25, 23.5-25, 26.5-25, 16.9-24, 18.00-25, 16.9-12/24, 10-16.5, 12-16.5, 12.00-24, 14.00-24, 16.00-25, 18.4-24, 18.4-30, 12.5/70-1615.5/60-18, 15.5/70-18,...

12/23 Phan Văn Hớn, P Xuân Thới Thượng, Hóc Môn
Gọi điện
Mới - Cần bán
Lốp Xúc Lật 16/70-20 Deestone Thái Lan
Lốp Xúc Lật 16/70-20 Deestone Thái Lan

Đại Lý Săm Lốp Ô Tô Văn Võ Đ/C: 355 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hn Đt: 0985.298.755 / 0962.827.991 Lốp Xe Xúc Lật 16/70-20 Deestone - Sản Xuất Thái Lan, Chất Lượng Tốt, Lốp Xe Vượt Mọi Địa Hình Khó Khăn...

Thanh Xuân - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Máy Xúc Đào Hyundai Bánh Lốp, Bánh Xích Giá Thấp Nhất Việt Nam
Bán Máy Xúc Đào Hyundai Bánh Lốp, Bánh Xích Giá Thấp Nhất Việt Nam

1.Máy Xúc Đào Bánh Xích (Từ Mini Đến Cỡ Lớn) R35Z-7(0,11M3) R110-7 (0,45M3) R140Lc-9S(0,58M3) R160Lc-9S(0,7M3) R180Lc-9S (0,76M3) R220Lc-9S(0,92M3) ...

Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Lốp Xe Xúc Lật 17.5-25, 20.5-25, 23.5-25, 26.5-25
Lốp Xe Xúc Lật 17.5-25, 20.5-25, 23.5-25, 26.5-25

Cửa Hàng Săm Lốp Ô Tô Văn Võ Đ/C: 355 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hn Đt: 0985.298.755 / 0962.827.991 Chuyên Bán Buôn Bán Lẻ Các Loại Lốp Công Trình , L Ốp Xe Nâng, Xúc Lật, Lurung, Lu Lốp, Lốp Xe...

355 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Gọi điện
Cũ - Cần bán
Bán Máy Xúc Lật Liugong Cũ
Bán Máy Xúc Lật Liugong Cũ

(Khi Bạn Đọc Được Tin Đăng Này, Tức Là Bạn Đã Tìm Được Nhà Cung Cấp Máy Xúc Lật Tin Cậy Và Chuyên Nghiệp) Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Nền Móng 911-Nhà Cung Cấp Máy Xúc Lật Và Cho Thuê Máy Xúc Lật...

Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Máy xúc lật bánh lốp Changlin 933

verall Dimension (Kích Thước)

 

1

Length(with bucket on ground)

Chiều dài (đến gầu múc trên mặt đất)

6863(mm)

 

2

Width(to outside of wheels)

Chiều rộng (đến bên ngoài lốp xe)

2350(mm)

 

3

Bucket width (Chiều rộng gàu)

2460(mm)

 

4

Height(To the top of the cab)

Chiều cao (tới đỉnh của buồng lái)

3095(mm)

 

5

Wheel base (Chiều dài cơ sở)

2750(mm)

 

6

Tread(Khoảng cách tâm lốp trái - phải)

1855(mm)

 

7

Min. ground clearance

Chiều cao cách mặt đất tối thiểu

370(mm)

 

Main Technical Specification (Thông số kỹ thuật chính)

 

1

Rated load(Tải trọng định mức)

3000(Kg)

 

2

Operating weight(Trọng lượng thao tác)

10200KG

 

3

Rated bucket capacity(Dung tích gầu định mức)

1.8(m3)

 

4

Max. breakout force(Lực tháo đổ lớn nhất)

              96kN

 

5

Max. dump clearance(Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất)

2850(mm)

 

6

Dump reach(Khoảng cách vươn đổ vật liệu)

1030(mm)

 

7

Dump angle at any position (Góc đổ vật liệu)

≥450

 

8

Min. turning radius(Bán kính quay vòng nhỏ nhất)

 

 

(1) Outside of bucket ((1) Bên ngoài gàu)

5600(mm)

 

(2) Outside of rear wheel((2) Bên ngoài bánh xe sau)

5205(mm)

 

9

Pivot angle frame (Cấu tạo góc trục quay)

38+10

 

10

Oscillating angle of rear axle(Góc lắc cầu sau)

+11o

 

11

Lifting time of bucket (Thời gian nâng gàu)

≤5.1(sec.)

 

12

Lowering time of bucket (Thời gian hạ gàu)

≤3.0(sec.)

 

13

Dumping time (Thời gian đổ liệu )

≤1.1(sec.)

 

14

Traveling speed(Km/h),3 forward and 3 reverse(Tốc độ di chuyển (Km/h), tiến 3 và lùi 3)

 

                                                     

(1) 1st gear forward ((1) Số thứ nhất –tiến))

7.3

 

(2) 2nd gear forward前进二档

15.7

 

(3) 3rd gear forward前进三档

35

 

(1) 1st gear reverse (((1) Số thứ nhất –lùi)))

7.8

 

(2) 2nd gear reverse后退二档

16.8

 

(3) 3rd gear reverse后退三档

36

 

Diesel engine (Động cơ diesel)

 

1

Model型号

Chinese LRC6G6FA(LR6108G6F)

Chinese YUCHAI YC6108G(B7635)

 

2

Type (Loại)

Direct injection. Turbocharged. Water cooling

(Phun trực tiếp.Turbo tăng áp. Làm mát bằng nước)

 

3

Rated output(Công suất định mức)

92(KW)

 

4

Inter-bore of cylinder/stroke

(Đường kính xylanh/hành trình)

108/135(mm)

108 /125 (mm)

 

5

Total exhaust of cylinder

Tổng lượng thoát khí của xi lanh

7.4(L)

6.87 (L)

 

6

Voltage of starting motor

Điện áp của động cơ khởi động

24(V)

 

7

Rated speed (Vận tốc định mức)

2200(r/min)

 

8

Max. Torque (Mômen xoắn cực đại)

463(N.M)

440(N.M)

 

9

Starting type (Hình thức khởi động)

Electric

 

10

Min. specific fuel consumption

Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu

242 (g/Kw.h)

 

Transmission System (Hệ thống dẫn động)

(一)Torque Converter(Bộ biến mô men thủy lực)

1

Model型号

Chinese Changlin

2

Type (Loại)

3-elements.single stage (3-phần tử. Bậc đơn)

3

Torque ratio (Tỷ số mômen xoắn)

3.1

4

Cooling type(Kiểu làm mát)

Pressure oil circulating

 

Lưu thông dầu áp lực

 

 

()Transmission case(Hộp truyền động)

1

Model型号

Chinese Changlin Z30.4M

2

Type (Loại)

Power shift, spur gear constantly in mesh

 

 

Công suất thay đổi, không thay đổi số răng bánh răng ăn khớp truyền động.

 

3

Gear shift position

Thay đổi vị trí hộp số

 3 Forward and 3 reverse gears

Hộp số 3 số tiến 3 số lùi

()Axle and Tire (Trục và lốp xe)

1

Type of main reducer

Kiểu bộ giảm tốc chính

spiral bevel gear, single stage

Bánh răng côn xoắn, bậc đơn

2

Gear ratio of main reducer

Tỷ lệ hộp số bộ giảm tốc

3.889

3

Type of final reducer

Loại giảm tốc cuối

Single stage planetary

Bánh răng hành tinh bậc đơn

4

Gear of ratio of final reducer

 

Tỷ số truyền của bộ giảm tốc cuối

 

4.941

5

Total ratios (Tổng tỷ số)

19.216

6

Max. drawing force (Lực kéo lớn nhất)

83kN

7

Size of tire (Kích thước bánh xe)

17.5-25-12PR

Working Device Hydraulic System (Hệ thống thủy lực)

1

Model of oil pump(Loại bơm dầu)

CBGj2100

2

System pressure (Hệ thống áp suất)

160(kgf/cm2)

3

Model of distribution valve

Van điều khiển phân phối

DF32

5

(D*L)Dimension of lifting cylinder

Kích thước của xylanh nâng (D×L)

Ф125*70*697(mm)

6

(D*L)Dimension of tilting cylinder

Kích thước của xylanh nghiêng (D×L)

Ф150*70*466 (mm)

Steering  System (Hệ thống lái)

1

Type形式

Middle articulated frame. Co-axis flow amp. Steering

Cấu trúc khớp trung bình. Điều khiển thủy lực hoàn toàn

2

Model of steering pump

Loại bơm của hệ thống lái

CBG2050

3

Model of steering gear

Loại đổi hướng

BZZ1-E400C/FKA-143020

4

System pressure (Hệ thống áp suất)

14MPa

5

Dimension of steering cylinder

Kích thước xylanh hệ thống lái

Ф70*40*323(mm)

Brake System (Hệ thống phanh)

1

Type of traveling  brake

Kiểu phanh chân

Air assisted oil.4 wheel brake

Phanh đĩa má kẹp Đường ống dẫn kép, kích hoạt khí nén dầu tác động lên 4 bánh xe

2

Air pressure

 

Áp suất khí

 

7-8(kgf/cm2)

3

Type of emergency brake

Loại phanh khẩn cấp

Automatic cutting-off  air brake

Điều khiển thông thường qua hệ thống van khí nén

4

Type of parking brake

Loại phanh tay

Drum brake 

Manual control cutting-off air brake

Điều khiển phanh bằng tay. Khớp động điều khiển má kẹp.

Oil Capacity (Dung lượng chứa dầu)

1

Fuel(diesel) (Dầu (diesel))

120(L)

2

Engine lubricating oil (Dầu bôi trơn)

20(L)

3

Oil for converter and gear box

 (Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng)

32(L)

4

Oil for hydraulic system

 

Dầu hệ thống thủy lực

 

120(L)

5

Oil for driving axles(F/R)

Dầu cho cầu chủ động (F/R)

16/15(L)

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: ngocminhcoltd    Cập nhật: 19/03/2024 - 08:54
Cung cấp phụ tùng động cơ yuchai YUCHAI 6108,YC6105,YC4M,YC6M220G.. Bao gồm bộ hơi com lê, gioăng sửa chữa, phớt đầu đuôi. tay biên, trục cơ , lốc máy phớt giast . supap...
Đăng bởi: ngocminhcoltd    Cập nhật: 19/03/2024 - 08:52
Chuyên cung cấp bán buôn,bán lẻ phụ tùng Liu Gong ZL30E,ZL40B,ZL50C,LU614,XCMG,XGMA Xích bọc lốp các loại 20.5-25 ,23.5-25 Bộ hơi WEICHAI WD615.YUCHAI...
Đăng bởi: ngocminhcoltd    Cập nhật: 19/03/2024 - 08:52
Chuyên cung cấp, bán buôn ,bán lẻ phụ tùng máy xúc lật, xe lu, xe xúc đào LiuGong , ZL30E,ZL40B,ZL50C,CGL614, CGL856 , phụ tùng XCMG LW300F ,LW450F LW321F... ,phụ tùng XIAGONG...