Mô tả sản phẩm: Bộ lưu điện UPS APOLLO AP620
Bộ lưu điện Apollo Công nghệ Line interactive sóng sin chuẩn, UPS AP Series đem đến khả năng bảo vệ điện áp hoàn hảo cho các thiết bị nhạy cảm. Máy được trang bị màn hình LCD thông minh cho người sử dụng để hiển thị trạng thái nguồn điện áp. Với khả năng bảo vệ mạnh mẽ, thiết bị sẽ đảm bảo giúp bạn chống mất dữ liệu khỏi các sự cố về nguồn điện, tăng áp, sụt áp hay các xung nhiễu, được điều khiển toàn bộ bằng bộ vi xử lý đảm bảo độ tin cậy cao.
Ứng dụng bộ lưu điện APLLO AP620 2000VA: Sử dụng cho máy vi tính và thiết bị ngoại vi, máy chấm công, máy tính tiền bằng thẻ (Pos), máy in, máy fax, tổng đài điện thoại, thiết bị mạng, viễn thông, an ninh, cửa tự động, cửa cuốn, cửa từ, Camera, đầu DVR và nhiều thiết bị khác . .
Thông số kỹ thuật
MÔ TẢ CHUNG | |
Nhãn Hiệu | APOLLO |
Model | AP620 |
Công suất | 2000VA / 1600W |
ĐẦU VÀO | |
Điện áp AC | 220V/230V/240V ± 26% |
Tần số | 50Hz / 60Hz ± 10% |
ĐẦU RA | |
Điện áp trong quá trình hoạt động Ắc quy | 220V/230V/240V ± 5% |
Điện áp trong quá trình hoạt động bình thường | 220V/230V/240V ± 9% |
Tần số | 50Hz / 60Hz ± 3Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Thời gian chuyển mạch | <= 8 ms |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ bình thường |
Tối đa 98%. |
Chế độ dự phòng | Tối đa 85% (tải tuyến tính). |
ẮC QUY | |
Điện áp DC | 36V |
Số lượng và chủng loại | 3 x 12V/9Ah |
Dòng nạp sạc chế độ tiêu chuẩn | 1A |
Thời gian nạp sạc | 8 giờ |
Điện áp cuối (End of Discharge Voltage/Final Voltage) |
Mặc định mỗi điện áp cuối của mỗi Ắc quy là 10.2Vdc Có thể hiệu chỉnh trong khoảng 9.5 - 11.5VDC |
CẢNH BÁO | |
Chế độ dự phòng | Phát ra tiếng bíp mỗi 5 giây, yên lặng trong 60 giây. |
Ắc quy thấp | Giữ tiếng bíp 0.16 giây trong các khoảng 0.16 giây (bíp nhanh). |
Quá tải | Giữ tiếng bíp 2 giây trong các khoảng 0.5 giây (bíp dài). |
GIAO TIẾP | |
USB + RJ45 | Hỗ trợ Win 98/2000/XP/2003/XP/Vista/2008/7/8/10 |
SNMP (cổng phụ) | Quản lý nguồn thông qua trình duyệt web hoặc các trình quản lý SNMP. |
CÁC TIỆN ÍCH KHÁC | |
Bảo vệ | Quá tải/Ngắn mạch/Ắc quy quá no/Ắc quy quá kiệt |
Độ ẩm | 10 - 90% RH @ 0 - 400C |
Mức nhiễu | <= 50 dB (1m) |
DẠNG TOWER | |
Kích thước (D X R x C) mm | 411.5 x 144 x 215 |
Khối lượng (kg) | 18.5 |
DẠNG RACKMOUNT | |
Kích thước (D X R x C) mm | 410 x 440 x 132 |
Khối lượng (kg) | 21.3 |