Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 10.290.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M335, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) | vs | Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) (Intel Core i3-6006U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Free DOS) đại diện cho Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Inspiron Series | vs | Dell Inspiron Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-6200U Skylake | vs | Intel Core i3-6006U Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 2.00GHz (3MB L3 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3L | vs | DDR4 2400MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD-R/RW | vs | DVD-R/RW | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Intel HD Graphics 620 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 4GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | 802.11ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 3in1 Card Reader | vs | SD Memory | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 4giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.3kg | vs | 1.95Kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 23.75 x 380 x 260.4 | vs | 345 x 243 x 23.35 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) vs Dell Inspiron 15 N5559C (P51F004-TI781004W10) |
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) vs Dell Latitude L5570B (P48F002-TI78502W10) |
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) vs Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W) |
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8616) vs Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) |
Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10) vs Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) |
Dell Vostro V5568 (077M521) vs Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) |
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) vs Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W) |
Dell Latitude L5570B (P48F002-TI78502W10) vs Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) |
Dell Inspiron 15 N5559C (P51F004-TI781004W10) vs Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) |
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8616) vs Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) |
Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10) vs Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) |
Dell Vostro V5568 (077M521) vs Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) |