Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) hay Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1), Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) vs Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) hay Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1)
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414)
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1)

So sánh về giá của sản phẩm

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M335, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414)
vsDell Inspiron 14 3467 (M20NR1) (Intel Core i3-6006U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-6200U SkylakevsIntel Core i3-6006U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)vs2.00GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetĐang chờ cập nhậtvsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic Memory4GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
Battery4giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs1.95KgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)23.75 x 380 x 260.4vs345 x 243 x 23.35Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ