Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 180.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 160.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung E1050 (12 ý kiến)
luanlovely6mẫu mã đẹp, sắc nét, màn hình rộng,(3.526 ngày trước)
lequangvinhktGiá rẻ, máy dùng bền, pin cũng khỏe(3.579 ngày trước)
saint123_v1dt giá rẻ nồi đồng cối dá. pin tốt(3.925 ngày trước)
humiogiá thành rẻ hơn nhưng màn hình to hơn(3.953 ngày trước)
ksormlidễ sử dụng nghe rõ gọn nhẹ,pin bền(3.967 ngày trước)
tranquocminh1112E1050, nhẹ, rẻ tiền, được nhiều người ưa thích(4.050 ngày trước)
dailydaumo1có thể chụp ảnh được, màn hình cảm ứng, hỗ trợ java(4.145 ngày trước)
huynh238giá cả rẻ,dễ sử dụng nghe rõ gọn nhẹ,pin bền(4.223 ngày trước)
hiepkinhvietlandSamsung E1050 Giá rẻ hơn màn hình to hay ko ko quan trọng vì đây ko phải cảm ứng(4.277 ngày trước)
thinha2Samsung E1050 Giá rẻ hơn màn hình to hay ko ko quan trọng vì đây ko phải cảm ứng(4.374 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiSamsung E1050 Giá rẻ, dễ sử dụng, pin bền.(4.386 ngày trước)
nguyenhuongbntất nhiên là e1050 vần hơn rùi(4.428 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C5010 Squash (7 ý kiến)
dothuydatnhìn sếch sếch như siêu nhân ấy(3.685 ngày trước)
hoccodon6có nhiều chức năng rất thú vị so với dòng bên cạnh(3.739 ngày trước)
purplerain0306dù rất thích 1050 nhưng phải công nhận cái này quá nhiều chức năng luôn! Ko biết giá rổ thế nào?(4.050 ngày trước)
hungdaonhatNgu moi ko chon con nay. Co Noi Duoc mang do(4.264 ngày trước)
v_hoa35có camera, nhìn thì đẹp, nhiều chức năng(4.320 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho C5010 màn hình to hơn(4.394 ngày trước)
lephuong1311màn hình to hơn dễ dàng cho người sử dụng(4.461 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1050 Black đại diện cho Samsung E1050 | vs | Samsung C5010 Squash đại diện cho C5010 Squash | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.43inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 42MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- Google Maps, Google Whether apps | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 67g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.5 x 45.4 x 13.4 mm | vs | 115 x 46 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |