Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPhone 7 Edge hay HTC 10 Lifestyle, iPhone 7 Edge vs HTC 10 Lifestyle

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPhone 7 Edge hay HTC 10 Lifestyle đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iPhone 7 Edge
( 0 người chọn )
vs
HTC 10 Lifestyle
( 0 người chọn )
iPhone 7 Edge
HTC 10 Lifestyle

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPhone 7 Edge
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC 10 Lifestyle 32GB Carbon Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPhone 7 Edge
đại diện cho
iPhone 7 Edge
vsHTC 10 Lifestyle 32GB Carbon Gray
đại diện cho
HTC 10 Lifestyle
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.2 GHz Cortex-A53)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 510Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs1440 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu Super LCD5 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau-vs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Fast battery charging: 50% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs21giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs504giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs161gTrọng lượng
Kích thướcvs145.9 x 71.9 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ