Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A190 hay LG A200, LG A190 vs LG A200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A190 hay LG A200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG A200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A190 (4 ý kiến)
purplerain0306giá thành rẻ hơn rất nhiều với những chức năng khá tôt(4.040 ngày trước)
lan130Kiểu dáng nhìn bắt mắt hơn. giao diện đẹp hơn(4.155 ngày trước)
dailydaumo1giá thành rẻ hơn rất nhiều với những chức năng khá tôt(4.308 ngày trước)
leminhduc123456..A190 nhin nhỏ gọn, đẹp hơn...A200 phù hợp voi bạn nữ...nhưng cảm ung se mau chậm máy...(4.400 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A200 (6 ý kiến)
hakute6có lợi hơn cho người tiêu dùng, cộng thêm phần cứng mới(3.469 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng rất phù hợp với giới trẻ(3.555 ngày trước)
luanlovely6giá tiền rất hợp với chất lượng cùng mẫu mã(3.800 ngày trước)
laptopkimcuongmẫu nhìn đẹp hơn kiểu dáng trượt(4.434 ngày trước)
VNNP_LANKiểu dáng trượt, thích hợp cho phái nữ. Hình ảnh đẹp, nét hơn LgA190. Và có nhiều tính năng hơn(4.553 ngày trước)
0975178111Bầu chọn cho LG A200 một phiếu!(4.576 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A190
đại diện cho
LG A190
vsLG A200
đại diện cho
LG A200
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs176 x 220pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại9giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ730giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng67gvs95gTrọng lượng
Kích thước106.5 x 45 x 13.8 mmvs99.8 x 51 x 15.8 mmKích thước
D

Đối thủ