Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-PL1s hay Olympus E-PL2, Olympus E-PL1s vs Olympus E-PL2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-PL1s hay Olympus E-PL2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus E-PL1s
( 0 người chọn )
vs
Olympus E-PL2
( 0 người chọn )
Olympus E-PL1s
Olympus E-PL2

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus PEN E-PL1S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL1S (M.ZUIKO Digital 14-42mm F3.5-5.6 II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL1S (M.ZUIKO Digital ED 40-150mm F4-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL2 ( M.ZUIKO DIGITAL ED 14-42mm F3.5-5.6 II ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL2 ( M.ZUIKO DIGITAL ED 14-42mm F3.5-5.6 II, M.ZUIKO DIGITAL ED 40-150mm F4.0-5.6 ) Double  Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus PEN E-PL1S Body
đại diện cho
Olympus E-PL1s
vsOlympus PEN E-PL2 Body
đại diện cho
Olympus E-PL2
T
Hãng sản xuấtOlympusvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (200 - 3200), Manual ISO (100 - 6400), 1/3 or 1 EV stepsvsAUTO: ISO 200 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-14-42mmvs14-42mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-F3.5-5.6vsf/3.5-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs2 - 1/4000 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)114.6 x 72.2 x 41.5vs114 x 72 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera325gvs300gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ