Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M9-P hay Leica M-E Typ 220, Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M9-P hay Leica M-E Typ 220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M9-P
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica M-E Typ 220
( 0 người chọn )
2
0
Leica M9-P
Leica M-E Typ 220

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M9-P Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M9-P Hammertone Limited Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M9-P (2 ý kiến)
cuongjonstone123tốc độ khới động máy cụng thuộc vào trung bình(3.583 ngày trước)
thaihabds1máy đẹp, dùng cho dân chuyên nghiệp rất thích hợp(4.131 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M-E Typ 220 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M9-P Body
đại diện cho
Leica M9-P
vsLeica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
đại diện cho
Leica M-E Typ 220
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500vsAuto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5212 x 3472vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Leica M mountvs35mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/4000 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• DNG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năngvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsLeica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPHỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs585gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ