Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-620 hay Olympus E-P2, Olympus E-620 vs Olympus E-P2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-620 hay Olympus E-P2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus E-620 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus E-620 (ZUIKO Digital ED 14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus E-620 (ZUIKO Digital ED 14-42mm F3.5-5.6, ZUIKO Digital ED 40-150mm F4.0-5.6) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P2 (ZUIKO Digital ED 14-42mm F3.5-5.6) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P2 (ZUIKO Digital 17mm F2.8) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus E-620 (1 ý kiến)
diepquocphongnói chung là có tiền thì mua đi hỏi làm chi tăng thêm ít tiền nà(4.013 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P2 (1 ý kiến)
PhatTaiPhatTaimay kia to qua minh ko thich lam(4.385 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus E-620 Body
đại diện cho
Olympus E-620
vsOlympus Pen E-P2 Body
đại diện cho
Olympus E-P2
T
Hãng sản xuấtOlympusvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO100 - 3200vs• Auto : ISO 200 - 3200 (customizable, Default 200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 ~ 1 / 4000 secvs• 60-1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130x94x60 mmvs121 x 70 x 36 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera475gvs325gTrọng lượng Camera
Websitevs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Scratch-resistant glass surface
- autofocus, video light, Carl Zeiss optics
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite 3.0
Website

Đối thủ