Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy A7 hay Samsung Galaxy Nexus, Galaxy A7 vs Samsung Galaxy Nexus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy A7 hay Samsung Galaxy Nexus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy A7
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Nexus
( 0 người chọn )
12
0
Galaxy A7
Samsung Galaxy Nexus

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Champagne Gold
Giá: 10.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Nexus Telus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy A7 (7 ý kiến)
shophuong87Galaxy A7 thiết kế đẹp, sang trọng hơn.(3.071 ngày trước)
thienbao2011Samsung Galaxy A7 là một smartphone 4G mới với lõi tám, siêu mỏng, mỏng hơn cả Kate Moss(3.105 ngày trước)
hakute6Giá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.138 ngày trước)
linh181091Galaxy A7 cho góc nhìn tốt, hình ảnh rực rỡ(3.235 ngày trước)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.320 ngày trước)
xedienxinmàn hình chống trầy xước mới nhất(3.320 ngày trước)
hoainam_mobileMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất
Giá cả phải chăng so với thiết kế và tính năng
Mình rất thích nhưng chưa đủ tiền mua(3.432 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Nexus (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Champagne Gold
đại diện cho
Galaxy A7
vsSamsung Galaxy Nexus Telus
đại diện cho
Samsung Galaxy Nexus
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.65inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Touch focus, geo-tagging, face detection
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng141gvs135gTrọng lượng
Kích thước151 x 76.2 x 6.3 mmvs123.9 x 63 x 10.8 mmKích thước
D

Đối thủ