Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 87 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Hyundai Avante 1.6 AT 2011 đại diện cho Avante 2011 Nhập | vs | Nissan BlueBird Sylphy 2.0 XV 2010 đại diện cho Nissan BlueBird 2010 | |||||||
H | |||||||||
Hộp số | 6 số tự động | vs | 4 số tự động | Hộp số | |||||
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Avante | vs | NISSAN - BlueBird Sylphy | Hãng sản xuất | |||||
Loại động cơ | 1.6 Lít GDI | vs | 2.0 lít | Loại động cơ | |||||
Kiểu động cơ | 4 xilanh - DOHC | vs | 4 cylanh thẳng hàng, DOHC CVVT | Kiểu động cơ | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1591cc | vs | 1997cc | Dung tích xi lanh (cc) | |||||
Dáng xe | Sedan | vs | Sedan | Dáng xe | |||||
Mã lực | vs | Mã lực | |||||||
Màu thân xe | vs | Màu thân xe | |||||||
Màu nội thất | vs | Màu nội thất | |||||||
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | - | vs | - | Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | |||||
N | |||||||||
Loại nhiên liệu | Xăng | vs | Xăng | Loại nhiên liệu | |||||
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | - | vs | - | Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | |||||
K | |||||||||
Dài (mm) | 4505mm | vs | 4610mm | Dài (mm) | |||||
Rộng (mm) | 1775mm | vs | 1695mm | Rộng (mm) | |||||
Cao (mm) | 1490mm | vs | 1510mm | Cao (mm) | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm | vs | 2700mm | Chiều dài cơ sở (mm) | |||||
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1543/1541mm | vs | 1475mm/1480mm | Chiều rộng cơ sở trước/sau | |||||
Số cửa | 4cửa | vs | 4cửa | Số cửa | |||||
Số chỗ ngồi | 6chỗ | vs | 5chỗ | Số chỗ ngồi | |||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1234kg | vs | 1240kg | Trọng lượng không tải (kg) | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 53 lít | vs | 52lít | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |||||
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea | vs | Xuất xứ | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website | |||||
Năm sản xuất | vs | Năm sản xuất | |||||||
Số km đã đi | - | vs | - | Số km đã đi | |||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
nội thất thiết kế đẹp,
sang trọng,(3.577 ngày trước)
- Máy chạy êm
- Tăng tốc nhanh hơn
- Phù hợp với nữ giới
- Màu sắc đẹp(4.114 ngày trước)
- Máy chạy êm
- Tăng tốc nhanh hơn
- Phù hợp với nữ giới
- Màu sắc đẹp(4.345 ngày trước)
tự nhiên thấy thích em này(4.401 ngày trước)