Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z4 hay Xperia Z3+, Xperia Z4 vs Xperia Z3+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z4 hay Xperia Z3+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia Z4
( 0 người chọn )
vs
Xperia Z3+
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xperia Z4
Xperia Z3+

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Aqua Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z4 Compact
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Black
đại diện cho
Xperia Z4
vs
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsBộ nhớ trong
RAM3GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2930mAhvsPin
Thời gian đàm thoại17giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ590giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng144gvsTrọng lượng
Kích thước146 x 72 x 6.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ