Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Ascend G6 hay Huawei Ascend Y520, Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Ascend G6 hay Huawei Ascend Y520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend G6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U12) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U12) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U12) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U12) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U22) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U22) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U22) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U22) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U33) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U33) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U33) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U33) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Ascend G6 (3 ý kiến)
kemsusukiểu dáng sang trọng, hình ảnh sắc nét, cảm ứng tốt, độ phân giải cao(3.319 ngày trước)
hungbk90máy có cấu hình cao hơn,thiết kế máy tốt(3.345 ngày trước)
shopngoctram69chắc tôi chọn cái này,tôi cũng không thích lắm(3.376 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend Y520 (1 ý kiến)
huongmuahe16Nhìn chung là không ưng cả hai e này, nhưng để so sánh thì mình chọn e này vì nhìn kiểu dáng khỏe khoắn hơn(3.167 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend G6 Black
đại diện cho
Ascend G6
vsHuawei Ascend Y520 (Y520-U03) Black
đại diện cho
Huawei Ascend Y520
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Huawei Emotion UI 2.0 Lite
vs- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs150gTrọng lượng
Kích thước130 x 65 x 7.5 mmvs134.2 x 67 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ