Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot SX520 HS hay Coolpix L330, PowerShot SX520 HS vs Coolpix L330

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot SX520 HS hay Coolpix L330 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot SX520 HS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Coolpix L330
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
PowerShot SX520 HS
Coolpix L330

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX520 HS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon Coolpix L330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot SX520 HS (2 ý kiến)
heou1214Canon SX60 là một thiết kế đi đầu với tính năng zoom quang học 65x(3.062 ngày trước)
thienbao2011Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi tìm kiếm zoom lớn hơn, có lẽ bạn nên xem xét chiếc máy ảnh này. Những thiết kế khác trên thị trường được trang bị zoom quang học lên đến 62x(3.089 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix L330 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX520 HS
đại diện cho
PowerShot SX520 HS
vsNikon Coolpix L330
đại diện cho
Coolpix L330
T
Hãng sản xuấtCanonvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera445gvs430gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)120 x 82 x 92 mmvs111.1 x 76.3 x 83.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)BSI-CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 100-3200vsISO: 80-1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1008 mmvs4.0-104.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F6.0vsF3.1-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/20000 secvs1/1500-1 s 4 s (Fireworks show scene mode)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)42xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim Full HD
vs
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ