Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Studio 5.0 C HD (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauphim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.313 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoimàu rất đẹp mà kiểu dang tv cũng sang nữa(3.313 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shopngoctram69studio 5.0 c hd 3 người chọn dash 5.0 3 người(3.404 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6màu rất đẹp mà kiểu dang tv cũng sang nữa(3.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dash 5.0 (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.451 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/zif1405249466.jpg)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(3.451 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6giống nhau về ngoại hình,khác xa nhau về cấu hình(3.576 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Studio 5.0 C HD D534L Black đại diện cho Studio 5.0 C HD | vs | BLU Dash 5.0 D400 đại diện cho Dash 5.0 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Bluefone | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng IPS | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 128g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 74 x 9.3mm | vs | 146 x 70.6 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |