Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn LUMIX DMC-TZ60 (1 ý kiến)
shopngoctram69hai máy này màu đen và không ai chọn(3.375 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Stylus SP-100 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS40 (Lumix DMC-TZ60) đại diện cho LUMIX DMC-TZ60 | vs | Olympus Stylus SP-100 đại diện cho Stylus SP-100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Olympus Stylus Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 240g | vs | 590g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 64 x 34 mm | vs | 121 x 91 x 133 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 12 | vs | 37 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (boost to 6400) | vs | Auto: 125-6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–720 mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.4 | vs | F2.9 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/1700 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor
GPS: BuiltIn NCF | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX600 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix XP70 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-4 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-20 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-4 GPS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Stylus TG-835 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-ZS35 |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX280 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX400 IS |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX520 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L330 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Olympus Stylus 1 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L830 |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX510 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs CyberShot DSC-HX400V |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L29 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9400W |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9200 |
LUMIX DMC-TZ60 vs EasyShare M530 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-LZ40 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S8600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S4300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica C (Typ 112) |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L320 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica X (Typ 113) |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica D-Lux (Typ 109) |
Olympus Stylus SH-1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sony DSC-HX50V vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L820 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot HX60 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix AW120 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Tough TG-3 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-10 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-3 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-3 GPS vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-TS5 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Olympus TG-320 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Ricoh CX6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sigma DP2 Quattro vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot DSC-W830 vs LUMIX DMC-TZ60 |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L810 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix S9700 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Nikon Coolpix P520 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-ZS30 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs LUMIX DMC-TZ60 |
Fujifilm FinePix S8500 vs LUMIX DMC-TZ60 |
FinePix S4800 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Panasonic DMC-LF1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 |
Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 vs LUMIX DMC-TZ60 |