Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Passport hay Blackberry Z3, Blackberry Passport vs Blackberry Z3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Passport hay Blackberry Z3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackberry Passport
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackberry Z3
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
8
7
Blackberry Passport
Blackberry Z3

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Passport Black
Giá: 3.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (7 ý kiến)
giadungtotChơi game hấp dẫn, giải trí đa phương tiện, mức giá khá cao(3.026 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.122 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.122 ngày trước)
anht401Bàn phím vật lý QWERTY, bàn phím huyền thoại của BB đã chinh phục được nhiều người dùng và khiến không ít người trung thành với “quả dâu đen” cho đến hôm nay. Huyền thoại đã trở lại với Passport sau khi vắng bóng hoàn toàn trên các thế hệ smartphone gần đây.(3.282 ngày trước)
buiquangtu0204cái này đọc báo thì ngon rồi, z3 màn nhỏ quá(3.299 ngày trước)
hakute6sắc nét trung thực, âm thanh sống động, nhiều cổng giao tiếp(3.552 ngày trước)
luanlovely6có bàn phím tiện dụng hỗ trợ tối đa ứng dụng văn phòng(3.612 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (3 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình tốt, vào mạng nhanh hơn, giá cả phù hợp(3.395 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh, máy khỏe , tính năng độc đáo(3.401 ngày trước)
hoccodon6bên cạnh những nhược điểm thì cũng có nhiều ưu điểm để cạnh tranh với các hãng khác(3.610 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
vsĐiện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
đại diện cho
Blackberry Z3
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.26GHz Quad-core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.3vsBlackBerry OS 10.0 BB10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 1440pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3450mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại23giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ444giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng403gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ