Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Grand 2 hay Desire 700, Galaxy Grand 2 vs Desire 700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Grand 2 hay Desire 700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Grand 2
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 700
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
11
7
Galaxy Grand 2
Desire 700

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
HTC Desire 700 dual sim
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (7 ý kiến)
anht404Trong khi chỉ một số thiết bị cao cấp mới được nâng cấp lên hệ điều hành phiên bản 4.3 Jelly Bean thì khi mở hộp Samsung Galaxy Grand 2, bạn đã có thể trải nghiệm hệ điều hành mới mẻ này.(3.221 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót(3.258 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót(3.258 ngày trước)
xedienxinmọi người, pin khỏe, nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.400 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.410 ngày trước)
dailydaumo1Chế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.555 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn, mẫu mã thời trang tiện lợi(3.689 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 700 (6 ý kiến)
tebetiPin tốt, thời lượng đàm thoại lâu, chơi game lướt web thoải mái(3.152 ngày trước)
anht401Chiếc điện thoại này cũng có camera chính 8MP, camera phụ 2.1MP như của Desire 700 cùng với chip xử lý hình ảnh HTC ImageChip(3.302 ngày trước)
kinhdoanhphuchoatính năng hiện đại, thiết kế đẹp mắt(3.521 ngày trước)
hakute6thiết kế của em kia nhìn khá tù, cảm giác tù túng(3.551 ngày trước)
luanlovely6Thương hiệu tốt, dùng bền, nhìn năng động, màn hình lớn(3.681 ngày trước)
chiocoshopmột sim bao giờ cũng ít phiền phức hơn(3.800 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
đại diện cho
Galaxy Grand 2
vsHTC Desire 700 dual sim
đại diện cho
Desire 700
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Po 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs580giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng163gvs149gTrọng lượng
Kích thước146.8 x 75.3 x 8.9 mmvs145.5 x 72 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ