Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (5 ý kiến)
xedienxinchụp ảnh, kết nối mạng facebook(3.075 ngày trước)
phimtoancau, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang(3.218 ngày trước)
MINHHUNG6có giá rẻ, tính năng nhiều và có màn hình rộng(3.509 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế Optimus to quá khó đút túi quần,Galaxy Light cài ứng dụng thì dễ hơn.(3.509 ngày trước)
dailydaumo1màu săc chân thực, vỏ ngoài cũng đẹp hơn(3.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (1 ý kiến)
hakute6Vào mạng nhanh, chất lương wifi tốt, phù hợp túi tiền hơn(3.388 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | vs | LG Optimus L2 II E435 đại diện cho Optimus L2 II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 63 x 10.4 mm | vs | 102 x 61 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Light vs Galaxy Golden |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs G Pro Lite |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Light vs Desire 300 |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Desire 700 |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Light vs Desire 501 |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Asha 500 vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Lumia 1320 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
Optimus L2 II vs One Max |
Optimus L2 II vs Desire 300 |
Optimus L2 II vs Desire 601 |
Optimus L2 II vs Desire 500 |
Optimus L2 II vs Moto G |
Optimus L2 II vs Nexus 5 |
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
G Pro Lite vs Optimus L2 II |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
Galaxy Round vs Optimus L2 II |
Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
Asha 500 vs Optimus L2 II |
Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II |
Lumia 1320 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
iPhone 5S vs Optimus L2 II |
iPhone 5C vs Optimus L2 II |
LG G2 vs Optimus L2 II |
Motorola Moto X vs Optimus L2 II |