Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Mach LS860 (5 ý kiến)
luanlovely6được cái là thiêt kế mỏng, thời trang nhưng độ bền thì hok bằng(3.505 ngày trước)
tramlikesản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng(3.556 ngày trước)
machinevietnamđẹp cấu hình nhanh thiết kế sang trọng(3.849 ngày trước)
saint123_v1lg cấu hình tốt. nhưng camera bao h cũng kém(3.903 ngày trước)
dailydaumo1điện thoại tốt ,nhiều ứng dụng ,lướt wed nhanh ,nghe nhạc cực đỉnh(3.976 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CloudMobile S500 (6 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.165 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.299 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp(3.302 ngày trước)
hoccodon6độ nét cao, hình ảnh thực, âm thanh sống động(3.517 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, chất lượng cấu hình tốt(3.603 ngày trước)
hoacodonvua re vua dep, ma chuc nang cung da dang.(3.816 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint) đại diện cho Mach LS860 | vs | Acer CloudMobile S500 đại diện cho CloudMobile S500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - CloudMobile cloud service
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dolby Mobile sound enhancement - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.9 x 65 x 12.2 mm | vs | 127 x 65.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mach LS860 vs Galaxy Express |
Mach LS860 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Mach LS860 vs Desire U |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Tri Chip C333 vs Mach LS860 |
Xperia Z vs Mach LS860 |
Xperia ZL vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 |
Lumia 505 vs Mach LS860 |
HTC Butterfly vs Mach LS860 |
Sony Xperia J vs Mach LS860 |
Sony Xperia V vs Mach LS860 |
Sony Xperia E dual vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Mach LS860 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 620 vs Mach LS860 |
HTC One SV vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
Galaxy Stratosphere II vs Mach LS860 |
Galaxy Discover vs Mach LS860 |
Nokia Asha 205 vs Mach LS860 |
Nokia Asha 206 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
RAZR V MT887 vs Mach LS860 |
RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
RAZR i XT890 vs Mach LS860 |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
DROID RAZR MAXX HD vs Mach LS860 |
DROID RAZR HD vs Mach LS860 |
DROID RAZR M vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 510 vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 822 vs Mach LS860 |
HTC One SU vs Mach LS860 |
HTC Desire X vs Mach LS860 |
HTC One SC vs Mach LS860 |
HTC One ST vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Desire U vs CloudMobile S500 |
I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs CloudMobile S500 |
Xperia ZL vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
Lumia 505 vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia J vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs CloudMobile S500 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 620 vs CloudMobile S500 |
HTC One SV vs CloudMobile S500 |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs CloudMobile S500 |
Galaxy Discover vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 205 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
RAZR V MT887 vs CloudMobile S500 |
RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR M vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 510 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 822 vs CloudMobile S500 |
HTC One SU vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC One SC vs CloudMobile S500 |
HTC One ST vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |