Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony SGP-T111 hay Acer Iconia Tab A211, Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony SGP-T111 hay Acer Iconia Tab A211 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony SGP-T111
( 22 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Iconia Tab A211
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
22
6
Sony SGP-T111
Acer Iconia Tab A211

So sánh về giá của sản phẩm

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (15 ý kiến)
Vieclamthem168tốc độ xử lý của máy cao, màn hình máy rộng(3.472 ngày trước)
vivi168Cấu hình cao hơn, màn hình sáng, dùng rất ổn định(3.472 ngày trước)
vljun142nhìn như thế này thì kiểu dáng AC đẹp hơn mà, uoc gì rinh ngay dc em nay(3.473 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình lớn, pin bền, nhiều chức năng(3.562 ngày trước)
BityShopthiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình ổn, giá mềm(3.629 ngày trước)
ThanhvanthacoChất lượng tốt, máy ổn định, cấu hình cao(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu121cgia ca hop ly nen chon mua.cau hinh thi ok, ben(3.638 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmàn hình đẹp, chạy nhanh.thích Sony SGP-T111 màu sắc sang trọng bề mặt chống xước(3.638 ngày trước)
hakute6màn hình đẹp, chạy nhanh.thích Sony SGP-T111 màu sắc sang trọng bề mặt chống xước(3.717 ngày trước)
hoccodon6cấu hình trung bình, giá rẻ, phù hợp công việc văn phòng(3.786 ngày trước)
luanlovely6do thương hiệu Sony lâu đời nên dòng acer không cạnh tranh được ban đầu xét về hiệu quả công việc acer không thua(3.861 ngày trước)
hoacodonSony SGP-T111 nhìn đẹp và sang trọng hơn(3.869 ngày trước)
olongtieutu0906thích vì thương hiệu của sony hơn là cấu hình(4.173 ngày trước)
dangtinno1cấu hình tuy thấp nhưng sony luôn cho ta sự tin tưởng và mẫu mã đẹp(4.224 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thương hiệu mạnh,cảm ứng tốt,dùng ổn định(4.260 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A211 (5 ý kiến)
boysky19023Cấu hình cao, mẫu mã đẹp , giá cả hợp lý(3.266 ngày trước)
mrvinhnhansu21Acer Iconia Tab A211 do thương hiệu Sony lâu đời nên dòng acer không cạnh tranh được ban đầu xét về hiệu quả công việc(3.686 ngày trước)
mrvinhnhansuAcer Iconia Tab A211 do thương hiệu Sony lâu đời nên dòng acer không cạnh tranh được ban đầu xét về hiệu quả công việc(3.691 ngày trước)
camvanhonggiaAcer Iconia Tab A211 do thương hiệu Sony lâu đời nên dòng acer không cạnh tranh được ban đầu xét về hiệu quả công việc(3.797 ngày trước)
vothiminhCấu hình mạnh, thiết kế đẹp, tuy nhiên ổ chứa dữ liệu ít(4.306 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Sony SGP-T111
vsAcer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A211
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsAcerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.4 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIII 1333MhzvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs3260mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.71Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mmvs260 x 175 x 12.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ