Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 7 (9 ý kiến)
hakute6cau hinh tot, chay nhanh, gia ca ok(3.664 ngày trước)
hoccodon6tiền nào của nấy thôi , tiền nhiều thì cấu hình cao(3.793 ngày trước)
buitrinh_25hợp túi tiền hơn, hiện đại với thuơng hiệu tốt hơn nữa(3.819 ngày trước)
hoacodonNhìn cũng được .cấu hình cũng ko kém lắm(3.850 ngày trước)
officehnGiá tốt, cấu hình cao ,Có nhiều tính năng hơn, độ phân giải tốt hơn, cho hình ảnh sắc nét,(3.949 ngày trước)
BK1818Độ phân giải cao,cấu hình mạnh,thiết kê đẹp,thích google :D(4.181 ngày trước)
HTM199Có nhiều tính năng hơn, độ phân giải tốt hơn, cho hình ảnh sắc nét, bộ nhớ tạm chấp nhận được(4.205 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Con cưng gg dùng ổn định,được cập nhật HĐH mới nhất(4.222 ngày trước)
vothiminhGiá tốt, cấu hình cao, đã được nhiều người dùng đánh giá tốt(4.230 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo oPad (2 ý kiến)
tramlikethực sự là một chiếc máy tính bảng đáng mua(3.548 ngày trước)
luanlovely6Được cải tiến, có nhiều chức năng. tiện lợi và dễ sử dụng(3.794 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) đại diện cho Google Nexus 7 | vs | Lenovo oPad (ARM Cortex A8 1.5GHz, 512MB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Lenovo oPad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | Lenovo | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 768) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | Tốc độ (CPU Speed) | ||||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4300mAh | vs | 3600mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 198.5 x 120 x 10.45 | vs | 190 x 120 x 9.7mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10 |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A110 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs HTC Vertex |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A101 |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs iPad Air |
Google Nexus 7 vs iPad mini 2 |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad mini 3 |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet |
Google Nexus 7 vs Fire HD 6 |
Google Nexus 7 vs Fire HD 7 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 3 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 |
Google Nexus 7 vs Xiaomi Mi Pad |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 8 |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 Pro |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 LT |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Lenovo oPad vs HTC Vertex |
Lenovo oPad vs Archos 101 G9 |
Lenovo oPad vs Sony Xperia Tablet S |
Lenovo oPad vs Apple Ipad 3 |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 7inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Lenovo IdeaTab S2190 vs Lenovo oPad |
Lenovo LePad A2107 vs Lenovo oPad |
Viewsonic VB 736 vs Lenovo oPad |
ViewSonic ViewPad 97a vs Lenovo oPad |
Panasonic CF-H2 vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Lenovo oPad |