Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR150 hay Sony HDR-PJ580, Sony HDR-XR150 vs Sony HDR-PJ580

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR150 hay Sony HDR-PJ580 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-XR150
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ580
( 0 người chọn )
Sony HDR-XR150
Sony HDR-PJ580

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR150E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ580VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ580V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR150E
đại diện cho
Sony HDR-XR150
vsSony Handycam HDR-PJ580VE
đại diện cho
Sony HDR-PJ580
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-XR150EvsHDR-PJ580VEModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" "Exmor R" CMOS Sensorvs1/3.91'' Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.1 Megapixelsvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2048 × 1536vs6016 x 3384Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Carl Zeiss® Vario-Tessar® / 30mmvs26.8 - 321.6 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)25xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/8 - 1/10.000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• GPS
• Ghi âm
• Quay phim HD
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator
Tính năng
Tính năng khácvsTích hợp máy chiếuTính năng khác
Bộ nhớ trong120Gbvs32GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Microphone External/Optional
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP50
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)57 x 67 x 114mm 57 x 67 x 114mmvs116.5 x 58.5 x 64.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)300vs345Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ