Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-TD10 hay Sony HDR-XR200, Sony HDR-TD10 vs Sony HDR-XR200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-TD10 hay Sony HDR-XR200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-TD10
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-XR200
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-TD10
Sony HDR-XR200

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-TD10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-TD10E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR200E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR200V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-TD10 (1 ý kiến)
hoccodon6chạy rất mượt và ổn định, tuy nhiên nhược điểm lớn nhất là màn hình bé quá.(3.598 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR200 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-TD10
đại diện cho
Sony HDR-TD10
vsSony Handycam HDR-XR200
đại diện cho
Sony HDR-XR200
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-TD10vsHDR-XR200Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.5 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" (4.5mm) Back-illuminated "Exmor R&qvs1/5 type Exmor CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs2.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072 x 2304vs2304 x 1728Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36.5mm - 438mmvs37mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs180xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
• MPEG
vs
• H.264
• MP4
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs120GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• USB
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium
• NP-FH60
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)74mm x 66mm x143mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)840vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ