Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R21 hay Sony HDR-CX160, Canon HF R21 vs Sony HDR-CX160

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R21 hay Sony HDR-CX160 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon HF R21
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-CX160
( 0 người chọn )
1
0
Canon HF R21
Sony HDR-CX160

So sánh về giá của sản phẩm

Canon iVIS HF R21
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-CX160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-CX160E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon iVIS HF R21
đại diện cho
Canon HF R21
vsSony Handycam HDR-CX160
đại diện cho
Sony HDR-CX160
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R21vsHDR-CX160Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4.8 CMOSvs1/4'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.07 Megapixelsvs3.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs2304 x 1296Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)41,2-824mmvs32.5mm - 975mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs350xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000 secvs1/60 - 1/10000 secTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
vs
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• WAV
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs16GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60x61x121 mmvs52.5mm x57mm x123.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs250Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ