Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 hay LG Optimus L5, LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus TrueHD LTE P936 hay LG Optimus L5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus TrueHD LTE P936
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus L5
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
4
3
LG Optimus TrueHD LTE P936
LG Optimus L5

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus TrueHD LTE P936
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Optimus L5 E610 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 E610 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (3 ý kiến)
MINHHUNG6Thiết kế mỏng và nhẹ nhàng, giá cả phải chăng(3.552 ngày trước)
hoccodon6Cơ bản về sở thích riêng của mình thui(3.639 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, giá thành cạnh tranh, nhiều người ưa chuộng(4.147 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 (3 ý kiến)
tramlikeMàn hình rộng, máy mỏng, lướt web nhanh, ảnh có màu sắc nét(3.511 ngày trước)
luanlovely6thể hiện sự sang trọng hơn. tôi thích nó(3.552 ngày trước)
dailydaumo1Thiết kế trang nhã hơn, cấu hình mạnh hơn.(3.891 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus TrueHD LTE P936
đại diện cho
LG Optimus TrueHD LTE P936
vsLG Optimus L5 E610 Black
đại diện cho
LG Optimus L5
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-Corevs800 MHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- TDMB TV tunner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio
- Stereo FM radio
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs125gTrọng lượng
Kích thước133.9 x 67.9 x 10.5 mmvs118.3 x 66.5 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ