· Kiểu máy động cơ xăng (Honda Thailand) | 4 Thì 1 xi lanh | ||
· Dung tích xi lanh . | 25cc | 35cc | |
· Đường kính x hành trình piston . | 26mm | 35mm | |
· Công suất cực đại/7.000 -7500 v/phút . | 1,1 hp | 1,6 hp | |
· Suất tiêu hao nhiên liệu . | 250g/h | 280g/h | |
· Hệ thống làm mát - khởi động . | Bằng gió - Bằng tay | ||
· Hệ thống đánh lửa . | Transito (IC) | ||
· Hệ thống bơm piston . | Bơm tuần hoàn | ||
· Áp lực nén và phun . | 30 - 20kg/cm2 | 35 - 25 kg/ cm2 | |
· Bộ chế hòa khí . | Kiểu màng | ||
· Dung tích nhớt bôi trơn . | 0,08lít | ||
· Dung tích bình xăng . | 0,55lít | ||
· Lưu lượng phun sương . | 6,5 - 7,0 lít/phút | 7,0 - 8,5 lít/phút | |
· Dung tích bình chứa dung dịch . | 20 - 25 lít | ||
· Trọng lượng khô -(D x R x C) | 11 kg - 420x370x670 |