Mô tả sản phẩm: Máy xọc thủy lực B5050A
Model |
B5050A |
Chiều dài xọc tối đa, mm |
500 |
Đường kính bàn máy, mm |
1000 |
Tải trọng bàn máy, kg |
2000 |
Khoảng điều chỉnh của đầu xọc, mm |
430 |
Góc nghiêng của đầu xọc, độ |
+-10 |
Số lần hành trình trên phút |
9, 12.5, 18, |
Ăn dao dọc và ngang của bàn máy, mm/hành trình |
0.1, 0.2, 0.3, |
Ăn dao xoay của bàn máy, độ |
3’, 6’, 9’, 12’ , 18’, 36’ |
Lực cắt tối đa, N |
1600 |
Động cơ hành trình nhanh, kW |
1.5 |
Công suất động cơ làm lạnh, kW |
0.125 |