Model |
Hãng sản xuất | Sony |
Model | PS3 Super Slim 250GB |
Thông tin chung |
Hệ máy | PlayStation 3 Slim (PS3 Slim) |
Bộ vi xử lý | Cell Broadband EngineTM |
Dung lượng bộ nhớ | 500GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | |
Các chuẩn giao tiếp | Digital out(optical) connector 1
BD/DVD/CD drive (read only)
Maximum read rate BD X 2 (BD-ROM)
DVD X 8 (DVD-ROM)
CD X 24 (CD-ROM)
Power AC 110V/220-240V, 50/60 Hz *10
Power consumption Approx. 250 W
External dimensions |
Hỗ trợ Multiplayer | • Online • Offline |
Tính năng chính | CPU được sản xuất công nghệ mới 45nm: mát hơn và vận hành nhanh hơn
Thiết kế mới, siêu mỏng và cực đẹp
Ổ cứng dung lượng 250GB lớn hơn các dòng PS3 trước đây chứa được nhiều Phim, nhạc & game ( bản quyền mua từ PSN ) |
Hệ thống Âm thanh | Về âm thanh đã hỗ trợ 2 định dạng số 7.1 hay nhất hiện nay là: DTS-HD,
Và True HDVận hành êm hơn & load game nhanh hơn PS3 thông thường. |
Gói sản phẩm |
Màu sắc | Đen |
Controller | Ethernet (10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T) × 1.
IEEE 802.11 b/g.
Bluetooth® 2.0 (EDR).
Controller: Wireless Controller (Bluetooth®).
AV output:
Resolution - 1080p, 1080i, 720p, 480p, 480i, 576p, 576i.
HDMI OUT connector***x 1.
AV MULTI OUT connector x 1.
Digital out (optical) connector x 1.
BD/DVD/CD drive (read only) maximum read rate:
BD × 2 (BD-ROM).
DVD × 8 (DVD-ROM).
CD × 24 (CD-ROM). |
Game Media | • DVD Dual Layer • DVD+R • DVD-R • DVD-RAM • DVD±R • DVD±R/RW • CD • CD-RW • Blu-Ray • HD-DVD |
Hỗ trợ | • Wifi • Duyệt web |
Kích cỡ (mm) | 290 × 60 × 230 mm |
Trọng lượng (g) | 2100 |