Hộp số truyền động |
Hộp số | 10 |
Hãng sản xuất | Ranger |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 , 4 xylanh |
Kiểu động cơ | 2.0 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Mã lực | 213 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh lá • Màu ghi vàng • Màu trắng • Màu cam • Xám bạc • Xanh Dương • Màu Cam |
Màu nội thất | • Màu đen |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 12 Giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.0 - 5.6 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5330mm |
Rộng (mm) | 1874mm |
Cao (mm) | 1821 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3200mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1 468/1546mm |
Số cửa | 4cửa |
Trọng lượng không tải (kg) | 330 - 1150 lít |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 lít |
Xuất xứ | Thailand |
Website | https://lamdongford.com |
Năm sản xuất | 2020 |
Thông tin chi tiết về xe | Xe Ford Ranger 2020 nhập Thái nguyên chiếc, máy dầu, 2 cầu |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |