Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự Động |
Hãng sản xuất | Renault - Koleos |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Dung tích xi lanh (cc) | 2488 cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.9giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.3 lít/100km (Trung Bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4520mm |
Rộng (mm) | 1855mm |
Cao (mm) | 1710mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu giám sát hàng ghế sau
Hệ thống trợ lực lái
Hệ thống kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ
Chìa khóa thẻ thông minh Renault, với hệ thống khoá/mở trung tâm điều kiển từ xa
Cửa sổ điều khiển điện trung tâm "một nhấn" dành cho ghế lái và ghế phụ
Hộp đựng kính mát
Tay lái gật gù
Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập có cửa gió hàng ghế sau cùng với chức năng lọc bụi và khử mùi
Chức năng điều chỉnh hướng gió điều hòa bên hông cho hàng ghế sau
Bàn phục vụ theo kiểu hàng không được gắn ở lưng hàng ghế trước
Bàn phục vụ theo kiểu hàng không được gắn ở lưng hàng ghế trước
Ổ sạc điện12V ở bảng điều khiển trung tâm và cho cả hàng ghế sau
Ghế lái điện có chức năng điều chỉnh cao thấp
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng (hộp đồ nhấc ra được, ngăn kéo cho người ngồi sau)
Cần gạt điều chỉnh điện giúp gập hàng ghế sau để tạo không gian sử dụng lớn hơn
Ghế phụ trước có thể gập để tạo thành mặt phẳng
Hộp đựng vật dụng trước hàng ghế phụ được làm mát bằng gió điều hòa
Hàng ghế sau gập theo cơ chế 60:40 và có chỗ để tay
Tấm chắn nắng bên hông cho hàng ghế sau
Hệ thống âm thanh "3D sound by Arkamys ®" 145W AM/FM với 4 loa, 2 tweeters, điều kiển từ xa và đĩa chơi CD/MP3
Hộp kết nối đa phương tiện
Công nghệ bluetooth |
Ngoại thất |
Cần gạt nước tự động với chức năng điều chỉnh tốc độ gạt
Đèn sương mù phía trước
Hệ thống đèn pha tự động
Cảm biến lùi sau
Cụm gương chiếu hậu gập/mở và lòng gương điều chỉnh điện và có chức năng tự sấy khôThềm cửa xe và tay nắm cửa bằng nhôm trải mờ
Thềm cửa trước và sau bằng nhôm
Nắp khoang hành lý có thể tháo lắp dễ dàng |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh tay tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh tay tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |