Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | KIA - Optima |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | DOHC 4Valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu đỏ |
Màu nội thất | • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.8-6.9 lít/100km(thành phố - đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4844mm |
Rộng (mm) | 1830mm |
Cao (mm) | 1455mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2796mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1591/1591mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1535kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh Sirius 6 loa phát AM/FM/CD/MP3
Hỗ trợ kết nối bluetooth, USB
Bánh lái kết hợp các nút điều khiển âm thanh
Điều hòa không khí hai vùng khí hậu
Ghế người lái 8 cách điều chỉnh điện
Ghế bọc da thể thao
Ghế sau gấp ngả 60/40
Đèn đọc sách, đèn chiếu sáng nội thất
Nút bấm Start/Stop điện
Cửa sổ người lái và hành khách phía trước tự động điện
Bánh lái với các bánh răng hỗ trợ lực |
Ngoại thất |
Tay nắm cửa mạ Crôm
Thân xe và gương đồng màu
Đèn pha HID tự động
Đèn sương mù phía trước
Đèn hậu LED
Antena trên kính
Gương phía sau tự động mờ
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Điều khiển hành trình
Túi khí kép cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế, túi khí treo trên cao
Thắt lưng 3 điểm nối
Kiểm soát ổn định điện từ ESC
Kiểm soát độ cao HAC
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hỗ trợ lực kéo TCS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS
Hệ thống chốt an toàn và chốt an toàn cho trẻ em LATCH
Chốt trẻ em phía sau
Chốt cửa điện |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Thủy lực, hỗ trợ điện chân không
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Thủy lực, hỗ trợ điện chân không |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson
Độc lập
Lò xo cuộn
Thanh chống lăn |
Giảm sóc sau | Đa liên kết
Lò xo cuộn
Thanh chống lăn |
Lốp xe | 225/45R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm thép thể thao 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |