Mô tả sản phẩm: Xe đầu kéo CỬU LONG (4 x 2 )
Thông số kĩ thuật | |
Kiểu loại động cơ |
WD615.87 |
Loại nhiên liệu |
Diesel 4 kỳ |
Số xi lanh |
6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước |
Công suất max Kw/(v/ph) |
213/2200 |
Mômen max Nm/(v/ph) |
1160/1100-1600 |
Đường kính xi lanh x hành trình pistong (mm) |
126x130 |
Dung tích xilanh (ml) |
9726 |
Tỷ số nén |
17:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kWh) |
195 |
Lượng dầu động cơ (lít) |
23 |
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt (độ C) |
71 |
Kiểu loại hộp số |
5S111GP - có bộ đồng tốc - 9 số tiến và 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
13.04-8.48-6.04-4.39-3.43-2.47-1.76-1.28-1.00-R11.77 |
Hệ thống lái |
ZF8098 - tay lái thủy lực cùng với trợ lực |
Cỡ lốp |
12.00R20 |
Ắc quy |
2 x 12V - 135Ah |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3500 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
2022 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1830 |
Nhô trước (mm) |
1500 |
Nhô sau (mm) |
1110 |
Kích thước tổng thể (mm) |
6110 x 2496 x 3668 |
Tự trọng (kg) |
7210 |
Tải trọng tại bánh xe thứ 5 (kg) |
10660 |
Tổng trọng lượng đầu kéo (kg) |
18000 |
Tổng trọng lượng khi kéo hàng (kg) |
50000 |
Tải trọng phân bố lên trục trước (kg) |
7000 |
Tải trọng phân bố lên trục sau (kg) |
11000 |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
102 |
Độ dốc lớn nhất vượt được (%) |
31 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
263 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
14.2 |
Lượng nhiên liệu tiêu hao (L/100 km) |
38 |