Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Nokia E-Series |
Chipset | ARM 11 (680 MHz) |
Số core | Single Core |
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 4inch |
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera sau | 8Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 16GB |
RAM | 256MB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n |
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Mini HDMI |
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G |
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
Đồng bộ hóa dữ liệu:
GPRS/EDGE loại B, loại đa khe 33
HSDPA Cat9, tốc độ tối đa lên tới 10,2 Mbps
HSUPA Cat5 2,0 Mbps
Có khả năng hoạt động như modem dữ liệu
Hỗ trợ đồng bộ hoá danh bạ, lịch và ghi chú với MS Outlook |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 |
Pin |
Pin | Li-Ion 1200mAh |
Thời gian đàm thoại | 9giờ |
Thời gian chờ | 475giờ |
Khác |
Màu | • Trắng • Bạc |
Trọng lượng | 175g |
Kích thước | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm |