Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 200-25600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3456 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2× |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD |
Thông số khác |
Tính năng khác | Orientation sensor
4K Video Recording
Giao tiếp NFC |
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | Lens Panasonic Lumix G Vario 14-140mm F3.5-5.6 ASPH |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 93 x 84 mm |
Trọng lượng Camera | 560g |
Website | Chi tiết |