Mô tả sản phẩm: Xe ben AUMAN FTD1200
AUMAN FTD1200
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|||
Động cơ |
Kiểu |
WD615.44 |
||
Loại |
Diesel – 4 kỳ - 6 xylanh, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp |
|||
Dung tích xylanh (cc) |
9726 |
|||
Công suất max (ps/vòng phút) |
330/2200 |
|||
Hành trình piston (mm) |
126 x 130 |
|||
Mômen max (Nm/vòng phút) |
1250/1100~1600 |
|||
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
12JS160T, 12 tiến, 2 lùi (2 cấp) |
|||
Lốp xe (trước/sau) |
12.00-20 |
|||
Hệ thống lái |
|
Trục vít, ê cu bi, trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
|
||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
7850 x 2500 x 3560 x |
||
Lọt thùng (mm) |
5400 x 2300 x 1500 |
|||
Dài cơ sở (mm) |
3400 + 1350 |
|||
Vết bánh trước (mm) |
2005 |
|||
Vết bánh sau (mm) |
1880 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
310 |
|||
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
12805 |
||
Tải trọng (kg) |
12000 |
|||
TL toàn bộ (kg) |
25000 |
|||
Tải trọng kéo theo (kg) |
|
|||
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
|
||
Khả năng leo dốc (%) |
|
|||
Bán kính quay vòng min (m) |
12 |
|||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
77 |
|||
Dung tích nhiên liệu (lít) |
220 |
|||
Kích thước thùng xe |
MBB |
MBM |
TK |
|
Tổng thể xe |
|
|
|
|
Phủ bì |
|
|
|
|
Lọt lòng |
|
|
|