Hãng sản xuất | STRATEK |
CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ:
HÌNH ẢNH TRƯỚC VÀ SAU ĐIỀU TRỊ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
:
Loại laser | CO2 ( khép kín) | Thời gian | 3-9 mili giây |
Bước sóng | 10,600nm, hồng ngoại | Quét lặp lại | -30%- +30% |
Công suất ra | 1- 30 w | Hình quét | Vuông, lục giác, tròn, tam giác |
Chế độ | Liên tục, xung, siêu xung | KT quét | 5x5 mm- 20x20 mm |
Công suất đỉnh | 800w | Tam giác | 3-18 mm |
Tần số | 1-100 Hz | Tròn | 4.5-20mm |
Độ rộng xung | 30 – 1,700µs | Lục giác | 2.5 – 10mm |
Tia dẫn | 3 mW ( 650nm) | Điện áp | 5A, 60Hz, 220V |
Hệ thống dẫn tia | Tay khủy 7 khúc | Trọng lượng | 45kg |
Hệ thống lạnh | Khép kín | Kích thước | 50x60x120cm |
CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ:
HÌNH ẢNH TRƯỚC VÀ SAU ĐIỀU TRỊ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
:
Loại laser | CO2 ( khép kín) | Thời gian | 3-9 mili giây |
Bước sóng | 10,600nm, hồng ngoại | Quét lặp lại | -30%- +30% |
Công suất ra | 1- 30 w | Hình quét | Vuông, lục giác, tròn, tam giác |
Chế độ | Liên tục, xung, siêu xung | KT quét | 5x5 mm- 20x20 mm |
Công suất đỉnh | 800w | Tam giác | 3-18 mm |
Tần số | 1-100 Hz | Tròn | 4.5-20mm |
Độ rộng xung | 30 – 1,700µs | Lục giác | 2.5 – 10mm |
Tia dẫn | 3 mW ( 650nm) | Điện áp | 5A, 60Hz, 220V |
Hệ thống dẫn tia | Tay khủy 7 khúc | Trọng lượng | 45kg |
Hệ thống lạnh | Khép kín | Kích thước | 50x60x120cm |