Hãng sản xuất | Huatec |
Xuất xứ | Trung Quốc |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hành trình trục: X-Y: 200x100
Kích thước kim loại: 350x170
Kích thước kính: 246x120
Độ phân giải trên trục X/Y: 0.001
Hành trình trục: Z 90 (for focusing)
Đường kính màn hình: Ø308, effective range≥Ø300mm
Góc quay: 0~360°
Độ phân giải góc quay: 1/0.01°
Độ chính xác: ≤4+L/50 (um)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hành trình trục: X-Y: 150x50
Kích thước kim loại: 340x152
Kích thước kính: 196x96
Độ phân giải trên trục X/Y: 0.001
Hành trình: Trục Z 90 (for focusing)
Đường kính màn hình: Ø308, effective range≥Ø300mm
Góc quay: 0~360°
Độ phân giải góc quay: 1/0.01°
Độ chính xác: ≤4+L/50 (um)
Độ phóng đại: 10X (option 20X, 50X, 100X)
Xử lý dữ liệu: màn hình đa năng
Đèn chiếu: 24V/150W halogen
Nguồn điện: 110V/ 220V(AC), 50/60HZ
Kích thước: 770 × 810 × 1120
Khối lượng: 130kg
Phụ kiện: Máy chính, ống kính 10X
It is widely used in the field of mechanic, electronic, rubber industry, and college, research institute and the
measuring checking department for checking product quality. VT12 can inspect all kinds of surface and
outline of complicated work-pieces such as Template, Pressing work-pieces, Cam, Screw thread, Gear, etc.
The Technical Specification of Profile Projector VT12 series (Unit: mm)
|
||||
1, Model
|
VT12-1550T
|
VT12-2010T
|
||
2, Stage Travel: X and Y-axis
|
150×50
|
200×100
|
||
3, Metal stage dimension
|
340×152
|
350×170
|
||
4, Glass Stage Dimension
|
196×96
|
246×120
|
||
5, Resolution of X and Y-scale
|
0.001
|
|||
6, Travel: Z axis
|
90 (for focusing)
|
|||
7, Screen diameter
|
Ø308, effective range≥Ø300mm
|
|||
8, Rotary range of screen
|
0~360°
|
|||
9 Resolution of Rotary Indicator
|
1/0.01°
|
|||
10, Accuracy
|
≤4+L/50 (um)
|
|||
11, Objective magnification
|
10X(Std.)
|
20X(Opt.)
|
50X(Opt.)
|
100X(Opt.)
|
12, Object view-field
|
30
|
15
|
6
|
3
|
13, Work distance
|
78.33
|
44.30
|
24.50
|
25.30
|
14, Data Processor
|
Multifunctional LED Digital Readout DC 3000
|
|||
15, Instrument Illumination
|
Surface and Contour Illumination: 24V/150W halogen lamp
|
|||
16, Power
|
110V/ 220V(AC), 50/60HZ
|
|||
17, Dimension (D× W × H)
|
770 × 550 × 1100/770 × 810 × 1120
|
|||
18, Instrument Weight
|
130Kg
|
170Kg
|
130Kg
|
170Kg
|
Độ phóng đại: 10X (option 20X, 50X, 100X)
Xử lý dữ liệu: màn hình đa năng
Đèn chiếu: 24V/150W halogen
Nguồn điện: 110V/ 220V(AC), 50/60HZ
Kích thước: 770 × 810 × 1120
Khối lượng: 130kg
Phụ kiện: Máy chính, Thị kính 10x
The Technical Specification of Profile Projector VT12 series (Unit: mm)
|
||||
1, Model
|
VT12-1550T
|
VT12-2010T
|
||
2, Stage Travel: X and Y-axis
|
150×50
|
200×100
|
||
3, Metal stage dimension
|
340×152
|
350×170
|
||
4, Glass Stage Dimension
|
196×96
|
246×120
|
||
5, Resolution of X and Y-scale
|
0.001
|
|||
6, Travel: Z axis
|
90 (for focusing)
|
|||
7, Screen diameter
|
Ø308, effective range≥Ø300mm
|
|||
8, Rotary range of screen
|
0~360°
|
|||
9 Resolution of Rotary Indicator
|
1/0.01°
|
|||
10, Accuracy
|
≤4+L/50 (um)
|
|||
11, Objective magnification
|
10X(Std.)
|
20X(Opt.)
|
50X(Opt.)
|
100X(Opt.)
|
12, Object view-field
|
30
|
15
|
6
|
3
|
13, Work distance
|
78.33
|
44.30
|
24.50
|
25.30
|
14, Data Processor
|
Multifunctional LED Digital Readout DC 3000
|
|||
15, Instrument Illumination
|
Surface and Contour Illumination: 24V/150W halogen lamp
|
|||
16, Power
|
110V/ 220V(AC), 50/60HZ
|
|||
17, Dimension (D× W × H)
|
770 × 550 × 1100/770 × 810 × 1120
|
|||
18, Instrument Weight
|
130Kg
|
170Kg
|
130Kg
|
170Kg
|
Optional Accessories:
Working Stand; Objective 20X, 50X, 100X; Rotary table; mini-printer; Over chart and measuring software
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hành trình trục: X-Y: 200x100
Kích thước kim loại: 350x170
Kích thước kính: 246x120
Độ phân giải trên trục X/Y: 0.001
Hành trình trục: Z 90 (for focusing)
Đường kính màn hình: Ø308, effective range≥Ø300mm
Góc quay: 0~360°
Độ phân giải góc quay: 1/0.01°
Độ chính xác: ≤4+L/50 (um)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hành trình trục: X-Y: 150x50
Kích thước kim loại: 340x152
Kích thước kính: 196x96
Độ phân giải trên trục X/Y: 0.001
Hành trình: Trục Z 90 (for focusing)
Đường kính màn hình: Ø308, effective range≥Ø300mm
Góc quay: 0~360°
Độ phân giải góc quay: 1/0.01°
Độ chính xác: ≤4+L/50 (um)
Độ phóng đại: 10X (option 20X, 50X, 100X)
Xử lý dữ liệu: màn hình đa năng
Đèn chiếu: 24V/150W halogen
Nguồn điện: 110V/ 220V(AC), 50/60HZ
Kích thước: 770 × 810 × 1120
Khối lượng: 130kg
Phụ kiện: Máy chính, ống kính 10X
It is widely used in the field of mechanic, electronic, rubber industry, and college, research institute and the
measuring checking department for checking product quality. VT12 can inspect all kinds of surface and
outline of complicated work-pieces such as Template, Pressing work-pieces, Cam, Screw thread, Gear, etc.
The Technical Specification of Profile Projector VT12 series (Unit: mm)
|
||||
1, Model
|
VT12-1550T
|
VT12-2010T
|
||
2, Stage Travel: X and Y-axis
|
150×50
|
200×100
|
||
3, Metal stage dimension
|
340×152
|
350×170
|
||
4, Glass Stage Dimension
|
196×96
|
246×120
|
||
5, Resolution of X and Y-scale
|
0.001
|
|||
6, Travel: Z axis
|
90 (for focusing)
|
|||
7, Screen diameter
|
Ø308, effective range≥Ø300mm
|
|||
8, Rotary range of screen
|
0~360°
|
|||
9 Resolution of Rotary Indicator
|
1/0.01°
|
|||
10, Accuracy
|
≤4+L/50 (um)
|
|||
11, Objective magnification
|
10X(Std.)
|
20X(Opt.)
|
50X(Opt.)
|
100X(Opt.)
|
12, Object view-field
|
30
|
15
|
6
|
3
|
13, Work distance
|
78.33
|
44.30
|
24.50
|
25.30
|
14, Data Processor
|
Multifunctional LED Digital Readout DC 3000
|
|||
15, Instrument Illumination
|
Surface and Contour Illumination: 24V/150W halogen lamp
|
|||
16, Power
|
110V/ 220V(AC), 50/60HZ
|
|||
17, Dimension (D× W × H)
|
770 × 550 × 1100/770 × 810 × 1120
|
|||
18, Instrument Weight
|
130Kg
|
170Kg
|
130Kg
|
170Kg
|
Độ phóng đại: 10X (option 20X, 50X, 100X)
Xử lý dữ liệu: màn hình đa năng
Đèn chiếu: 24V/150W halogen
Nguồn điện: 110V/ 220V(AC), 50/60HZ
Kích thước: 770 × 810 × 1120
Khối lượng: 130kg
Phụ kiện: Máy chính, Thị kính 10x
The Technical Specification of Profile Projector VT12 series (Unit: mm)
|
||||
1, Model
|
VT12-1550T
|
VT12-2010T
|
||
2, Stage Travel: X and Y-axis
|
150×50
|
200×100
|
||
3, Metal stage dimension
|
340×152
|
350×170
|
||
4, Glass Stage Dimension
|
196×96
|
246×120
|
||
5, Resolution of X and Y-scale
|
0.001
|
|||
6, Travel: Z axis
|
90 (for focusing)
|
|||
7, Screen diameter
|
Ø308, effective range≥Ø300mm
|
|||
8, Rotary range of screen
|
0~360°
|
|||
9 Resolution of Rotary Indicator
|
1/0.01°
|
|||
10, Accuracy
|
≤4+L/50 (um)
|
|||
11, Objective magnification
|
10X(Std.)
|
20X(Opt.)
|
50X(Opt.)
|
100X(Opt.)
|
12, Object view-field
|
30
|
15
|
6
|
3
|
13, Work distance
|
78.33
|
44.30
|
24.50
|
25.30
|
14, Data Processor
|
Multifunctional LED Digital Readout DC 3000
|
|||
15, Instrument Illumination
|
Surface and Contour Illumination: 24V/150W halogen lamp
|
|||
16, Power
|
110V/ 220V(AC), 50/60HZ
|
|||
17, Dimension (D× W × H)
|
770 × 550 × 1100/770 × 810 × 1120
|
|||
18, Instrument Weight
|
130Kg
|
170Kg
|
130Kg
|
170Kg
|
Optional Accessories:
Working Stand; Objective 20X, 50X, 100X; Rotary table; mini-printer; Over chart and measuring software