Hãng sản xuất | Goldcup |
Xuất xứ | Vietnam |
Loại | Hạ thế |
Tiết diện mặt cắt danh định |
Ruột dẫn điện |
Đường kính ruột dẫn điện |
Chiều dày cách điện |
Đường kính tổng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số sợi |
Đường kính sợi |
||||||
(mm2) |
|
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(Ω/km) |
(m) |
CAVS 0.3 |
7 |
0.277 |
0.7 |
0.35 |
1.4 |
0.0502 |
2000 |
CAVS 0.5 |
7 |
0.33 |
0.9 |
0.35 |
1.6 |
0.0327 |
1500 |
CAVS 0.85 |
11 |
0.34 |
1.1 |
0.35 |
1.8 |
0.0208 |
1000 |
CAVS 1.25 |
16 |
0.34 |
1.4 |
0.35 |
2.21 |
0.0143 |
800 |
AVSS 0.3 |
7.0 |
0.26 |
1.8 |
0.30 |
1.4 |
0.0502 |
2000 |
AVSS 0.5 |
7.0 |
0.32 |
1.0 |
0.30 |
1.6 |
0.0327 |
1500 |
AVSS 0.85 |
19 |
0.24 |
1.2 |
0.30 |
1.8 |
0.0127 |
1000 |
AVSS 1.25 |
19 |
0.29 |
1.5 |
0.30 |
2.1 |
0.0149 |
800 |
AVSS 0.3 f |
15 |
0.18 |
0.8 |
0.35 |
1.5 |
0.0489 |
2000 |
AVSS 0.5 f |
20 |
0.18 |
1.0 |
0.35 |
1.7 |
0.0367 |
1500 |
AVSS 0.75 f |
30 |
0.18 |
1.2 |
0.35 |
1.9 |
0.0244 |
1000 |
AVSS 1.25 f |
50 |
0.18 |
1.5 |
0.40 |
2.3 |
0.0147 |
800 |
AVSS 2.0 f |
37 |
0.26 |
1.8 |
0.40 |
2.6 |
0.0095 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chữ f trong cột có nghĩa là lõi mềm.
Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 80°C
Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.
Tiết diện mặt cắt danh định |
Ruột dẫn điện |
Đường kính ruột dẫn điện |
Chiều dày cách điện |
Đường kính tổng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số sợi |
Đường kính sợi |
||||||
(mm2) |
|
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(Ω/km) |
(m) |
CAVS 0.3 |
7 |
0.277 |
0.7 |
0.35 |
1.4 |
0.0502 |
2000 |
CAVS 0.5 |
7 |
0.33 |
0.9 |
0.35 |
1.6 |
0.0327 |
1500 |
CAVS 0.85 |
11 |
0.34 |
1.1 |
0.35 |
1.8 |
0.0208 |
1000 |
CAVS 1.25 |
16 |
0.34 |
1.4 |
0.35 |
2.21 |
0.0143 |
800 |
AVSS 0.3 |
7.0 |
0.26 |
1.8 |
0.30 |
1.4 |
0.0502 |
2000 |
AVSS 0.5 |
7.0 |
0.32 |
1.0 |
0.30 |
1.6 |
0.0327 |
1500 |
AVSS 0.85 |
19 |
0.24 |
1.2 |
0.30 |
1.8 |
0.0127 |
1000 |
AVSS 1.25 |
19 |
0.29 |
1.5 |
0.30 |
2.1 |
0.0149 |
800 |
AVSS 0.3 f |
15 |
0.18 |
0.8 |
0.35 |
1.5 |
0.0489 |
2000 |
AVSS 0.5 f |
20 |
0.18 |
1.0 |
0.35 |
1.7 |
0.0367 |
1500 |
AVSS 0.75 f |
30 |
0.18 |
1.2 |
0.35 |
1.9 |
0.0244 |
1000 |
AVSS 1.25 f |
50 |
0.18 |
1.5 |
0.40 |
2.3 |
0.0147 |
800 |
AVSS 2.0 f |
37 |
0.26 |
1.8 |
0.40 |
2.6 |
0.0095 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chữ f trong cột có nghĩa là lõi mềm.
Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 80°C
Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.