T ừ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp
의사 : Bác sĩ 주부 : Nội trợ 약사 : Dược sĩ 운전기사 : Lái xe 가수 : ca sỹ 유모 : bảo mẫu 군인 : bộ đội 교수 : giáo sư 화가 : hoạ sĩ 선생님 : Giáo viên 경찰관 : cảnh sát 선수 : cầu thủ 농부 : nông dân 어부 : ngư dân 감독 : đạo diễn 요리사 : đầu...
TS1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) TS2: Đối diện cây xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)