Chuyện kể theo chủ đề - chủ đề: giao thông - ếch xanh làm còi xe

0
Hình thức bìa Bìa mềm
Loại sách Thiếu nhi - Truyện Thiếu Nhi
Nhà xuất bản Trẻ
Kích cỡ 18.5x18.5cm
Tìm theo vần C
Số trang 15

Gợi ý cho bạn

STT Từ vựng Nghĩa 1 grandfather ông 2 grandmother bà 3 grandson cháu trai (của ông bà) 4 granddaughter cháu gái (của ông bà) 5 father bố 6 mother mẹ 7 brother anh/em trai 8 sister-in-law chị/em dâu...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
Giá liên hệ Bắc Ninh 0966 *** ***
STT Từ vựng Nghĩa Phiên âm Từ loại 1 나루 Con hoẵng na ru Danh từ 2 박쥐 Con dơi pak trui Danh từ 3 하마 Con hà mã ha ma Danh từ 4 ...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
Giá liên hệ Bắc Ninh 0966 *** ***
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Biển báo giao thông 1 交通标记 Jiāotōng biāojì Biển báo giao thông 2 施工 Shīgōng Công trường 3 向左急弯路 Xiàng zuǒ jí wānlù Chỗ ngoặt trái nguy hiểm 4 向右急弯路 Xiàng yòu jí wānlù Chỗ ngoặt phải nguy hiểm...
Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh
150.000 Toàn quốc 0865 *** ***
Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt 十字交叉 Shízì jiāochā Ngã tư 环形交叉 Huánxíng jiāochā Giao nhau theo vòng xuyến 向左急弯路 Xiàng zuǒ jí wānlù Chỗ ngoặt trái nguy hiểm 向右急弯路 Xiàng yòu jí wānlù Chỗ ngoặt phải nguy hiểm 反向弯路 Fǎn xiàng...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
1 自行车 Zìxíngchē Xe đạp 2 摩托车 Mótuō chē Xe máy 3 汽车 Qìchē Xe hơi 4 公共汽车 Gōnggòng qìchē Xe buýt 5 卡车 Kǎchē Xe tải 6 拖拉机 Tuōlājī Máy kéo 7 火车 Huǒchē Xe lửa 8 坦克 Tǎnkè Xe tăng 9 高速列车 ...
Số 19 Huỳnh Thúc Kháng - TT.Chờ - Yên Phong - Bắc Ninh
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
Tận hưởng không khí Noel với các sản phẩm handmade siu cute! Chỉ còn hơn tháng nữa thôi là không khí Noel bắt đầu nhộn nhịp hãy nhanh tay sở hữu ngay cho mình phụ kiện handmade chủ đề Noel ngay nào Hãy làm rộn ràng không khí Noel năm nay bằng...
4 P. Hàm Nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội
65.000 Hà Nội 0349 *** ***
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu. 사랑 / 애정: tình yêu 인연: nhân duyên. 연분을 맺다: kết duyên. 인연을 맺다: kết nhân duyên 인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng. 전생의 인연: nhân duyên kiếp trước. 인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên. 운명: vận mệnh. 선보다: xem mặt. ...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
Tên sản phẩm :品牌名称 /pǐnpái míngchēng/ · Nhãn hiệu :商 标 /shāngbiāo/ · Phông chữ tiêu chuẩn : 标准字体 /biāozhǔn zìtǐ/ · Hình minh họa :插 图 /chātú/ · Mô tả sản phẩm : 产品说明 /chǎnpǐn shuōmíng/ · Hướng dẫn sử dụng...
TS1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) TS2: Đối diện cây xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)
199.000 Bắc Ninh 0973 *** ***
Từ vựng chủ đề đồng hồ 1. Đồng hồ báo thức: 闹钟 Nàozhōng 2. Đồng hồ báo thức: 催醒闹钟 cuī xǐng nàozhōng 3. Đông hồ báo thức du lịch: 旅行闹钟 lǚxíng nàozhōng 4. Đồng hồ du lịch: 旅行钟 lǚxíng zhōng 5. Đồng hồ treo: 落地挂中 luòdì guàzhōng 6. Đồng hồ...
Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh
99.000 Bắc Ninh 0865 *** ***
Từ vựng chủ đề lương, thưởng 출급카드 (chul-keup-kka-deu): Thẻ chấm công 보너스 (bo-no-seu): Tiền thưởng 봉급 (bong-keup): Lương 월급명세서 (wol-keup-myong-se-so): Bảng lương 기본월급 (ki-bon-wol-keup): Lương cơ bản 최저 봉급 (choe-eo bong-keup): Lương tối...
Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh
199.000 Bắc Ninh 0865 *** ***
VỊ TRÍ:ĐÔNG SƠN-THANH HOÁ CÁCH NÚT CAO TỐC BĂC NAM 650M.NẰM SÁT NGAY QL47.CÓ ĐƯỜNG 36M CHẠY QUA. CƠ SỞ HẠ TẦNG ĐỒNG BỘ.CÓ CÔNG VIÊN CÂY XANH .HỒ ĐIỀU HOÀ. SỔ ĐỎ TRAO TAY PHÙ HỢP CHO DÒNG TIỀN Xuất xứ Chính hãng
phú lộc hậu lộc thanh hoá
1,1 tỷ Thanh Hoá
CÁC CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỂ ĂN UỐNG 1. 你 喜 欢 吃什 么 ? /Nǐ xǐhuān chī shénme?/ Bạn thích ăn gì? 2. 我喜 欢吃又酸又甜的。 /Wǒ xǐhuān chī yòu suān yòu tián de./ Tôi thích ăn món vừa chua vừa ngọt. 3. 我喜 欢吃拉一点儿的。 /Wǒ xǐhuān chī là yì diǎnr de./ Tôi...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
1. 의사 (eui-sa): Bác sĩ 2. 유모 (yoo-mô): Bảo mẫu 3. 번역 (bon-yok-sa): Biên dịch viên 4. 군인 (kun-in): Bộ đội 5. 웨이터 (wei-tho): Bồi bàn nam 6. 웨이트리스 (we-i-theu-ri-seu): Bồi bàn nữ 7. 가수 (ka-su): Ca sỹ 8. 경찰관 (kyong-jal-kwan): Cảnh sát 9....
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
Giá liên hệ Bắc Ninh 0966 *** ***
Tiếng Hàn Tiếng Việt 회사원 Nhân viên văn phòng / nhân viên công ty 은행원 Nhân viên ngân hàng 선생님 Giáo viên 의사 Bác sĩ 운전기사 Lái xe 영화배우 Diễn viên điện ảnh 가수 Ca sĩ 유모 Bảo mẫu 군인 Bộ đội 웨이터 Bồi bàn nam 웨이트리스 ...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề vật dụng trong phòng khách 거실 거실 (gosil): phòng khách 소파 (sopa): ghế sô pha 텔레비전 (tellebijeon): ti vi 리모컨 (rimokon): cái điều khiển, rờ-mốt 방석 (bangseok): đệm 커튼 (koteun): màn cửa 전등갓 (jeondeungkat): cái chụp...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
Từ vựng các loài động vật tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm Động vật có xương sống 脊椎动物 Jǐchuí dòngwù Động vật bò sát 爬行动物 Páxíng dòngwù Động vật bốn chân 四足动物 Sì zú dòngwù Động vật có vú 哺乳动物 Bǔrǔ dòngwù ...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
Air : /eər/ không khí Air mass : /ˈeə ˌmæs/ khối lượng không khí Air pollution : /eər/ /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí Air pressure : /eər/ /ˈpreʃ.ər/ áp suất không khí Atmosphere : /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển Atmospheric pressure :...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về thời tiết và khí hậu 1. 天気 (てんき): Thời tiết 2. 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết 3. 雲 (くも): Mây 4. 雨 (あめ): Mưa 5. 梅雨 (つゆ/ばいう): Mùa mưa 6. 大雨 (おおあめ): Mưa rào 7. 豪雨 (ごうう): Mưa rất to 8. 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão 9. 洪水...
Số 19 Phố Mới, đối diện bệnh viện đa khoa Yên Phong
199.000 Bắc Ninh 0966 *** ***
từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học!!!! 1. Học sinh cấp ba 高中生: gāozhōng shēng 2. Sinh viên 大学生: dàxuéshēng 3. Sinh viên những năm đầu 低年级学生: dī niánjí xuéshēng 4. Sinh viên những năm cuối 高年级学生: gāo niánjí xuéshēng 5. Học sinh mới 新生:...
Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh
199.000 Bắc Ninh 0865 *** ***
T ừ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp 의사 : Bác sĩ 주부 : Nội trợ 약사 : Dược sĩ 운전기사 : Lái xe 가수 : ca sỹ 유모 : bảo mẫu 군인 : bộ đội 교수 : giáo sư 화가 : hoạ sĩ 선생님 : Giáo viên 경찰관 : cảnh sát 선수 : cầu thủ 농부 : nông dân 어부 : ngư dân 감독 : đạo diễn 요리사 : đầu...
TS1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) TS2: Đối diện cây xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)
5.500 Bắc Ninh 0973 *** ***