Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Biển Báo Giao Thông

150.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Biển báo giao thông

1交通标记Jiāotōng biāojìBiển báo giao thông
2施工ShīgōngCông trường
3向左急弯路Xiàng zuǒ jí wānlùChỗ ngoặt trái nguy hiểm
4向右急弯路Xiàng yòu jí wānlùChỗ ngoặt phải nguy hiểm
5连续弯路Liánxù wānlùChỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp
6禁止向左转弯Jìnzhǐ xiàng zuǒ zhuǎnwānCấm rẽ trái
7禁止掉头Jìnzhǐ diàotóuCấm quay đầu
8禁止车辆停放Jìnzhǐ chēliàng tíngfàngCấm dừng và đỗ xe
9禁止直行Jìnzhǐ zhíxíngCấm đi thẳng
10禁止驶入Jìnzhǐ shǐ rùCấm đi ngược chiều
11禁止鸣喇叭Jìnzhǐ míng lǎbāCấm bóp còi
12注意ZhùyìChú ý
13.注意安全Zhùyì ānquánChú ý an toàn
14.注意行人Zhùyì xíngrénChú ý người đi đường
15.注意开车Zhùyì kāichēChú ý lái xe
16停车让行Tíngchē ràng xíngDừng lại
17曲线QūxiànĐường cua
18减速让行Jiǎnsù ràng xíngĐi chậm lại
19反向弯路Fǎn xiàng wānlùĐường vòng ngược
20两侧变窄Liǎng cè biàn zhǎiĐường hẹp phía trước
21双向交通Shuāngxiàng jiāotōngĐường hai chiều

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16476402
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 08/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn