Liên hệ
137/11 Đường 32, P12, Q.gò Vấp
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
Quý khách vui lòng gọi điện để có giá tốt nhất
| Công ty TNHH TM DV XNK Đức Minh | |||
VPGD: 42/20 Nguyễn Giản Thanh, P 15, Quận 10, TpHCM (Khu Chợ Thuốc Tây Quận 10 ) | |||
| Tài khoản: 0071000924727- Ngân hàng VIETCOMBANK CN TPHCM | |||
| Điện thoại: Mr Kien 0909.142.686 - 0975.886.186 - 08.36015353 | |||
| www.ducminhgroup.com | |||
Email: kinhdoanh.ducminh@gmail.com | |||
| BẢNG DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ | |||
| STT | Tên hàng hóa | ĐVT | Xuất xứ |
| 1 | Airway các số | Cái | Trung Quốc |
| 2 | Airway các số 2,3 | cái | Malaysia |
| 3 | Ampu trẻ em ,người lớn, sơ sinh | cái | Trung Quốc |
| 4 | Băng cuộn y tế b/50 | Cuộn | Việt Nam |
| 5 | Băng keo cá nhân | Hộp | Trung Quốc |
| 6 | Băng keo nhiệt | Cuộn | Pháp |
| 7 | Băng keo Urgo 2.5cmx5m ,H/12cuộn | Cuộn | Thai Lan |
| 8 | Băng rún đông pha T/100 | Hộp | Việt Nam |
| 9 | Băng thun 1 móc H/12 | cuộn | Quang Mậu |
| 10 | Băng thun 2 móc H/12 | Cuộn | Quang Mậu |
| 11 | Băng thun 3 móc H/12 | Cuộn | Quang Mậu |
| 12 | Bao camera nội soi | Cái | Tương Lai |
| 13 | Betendin 125ml | Chai | Cộng hòa Síp -EU |
| 14 | Bo + val huyết áp | Bộ | Trung Quốc |
| 15 | Bộ rửa dạ dày | Bộ | Trung Quốc |
| 16 | Bộ trang phục phòng dịch | Bộ | Bảo Thạch |
| 17 | Bơm ăn 50cc h/25 | Cây | Vinahakook |
| 18 | Bơm tiêm tự động 50cc T/100 | Cây | Braun - Đức |
| 19 | Bơm tiêm 10cc h/100 T/1200 | Cây | Vinahakook |
| 20 | Bơm tiêm 1cc h/100 T/4200 | Cây | Vinahakook |
| 21 | Bơm tiêm 20cc h/50 T/800 | Cây | Vinahakook |
| 22 | Bơm tiêm 3cc h/100 T/3000 | Cây | Vinahakook |
| 23 | Bơm tiêm 50cc h/25 | Cây | Vinahakook |
| 24 | Bơm tiêm 5cc h/100 T/2000 | Cây | Vinahakook |
| 25 | Bột bó 3in (7,5cm x 4,5 cm) | cuộn | Trung Quốc |
| 26 | Bột bó 4in (10cm x 4,5 cm) | cuộn | Trung Quốc |
| 27 | Bột bó 5in (12,5cm x 4,5 cm) | cuộn | Trung Quốc |
| 28 | Bột bó 6in (15cm x 4,5 cm) | cuộn | Trung Quốc |
| 29 | Cidex 14 ngày can/5lít | Can | Johnson - Anh |
| 30 | Cidex OPA can/5lít | Can | Johnson – Nhật |
| 31 | Cidezyme | Chai | Mỹ |
| 32 | Cone trắng 0.1 - 10 µl B/1000 cái | Bịch | Ý |
| 33 | Cone vàng có khía 20-200 µl B/1000 cái | Gói | Ý |
| 34 | Cone vàng không khía B/1000 cái | Gói | Mida – Việt Nam |
| 35 | Cone vàng không khía 20-200 µl B/1000 cái | Gói | Ý |
| 36 | Cone xanh 200-2000 µl B/500 cái | Gói | Ý |
| 37 | Cone xanh B/1000 cái | Gói | Mida – Việt Nam |
| 38 | Dây cho ăn các số (6,8,10,12,14,16,18) | Sợi | Trung Quốc |
| 39 | Dây garo loại tốt | Sợi | Việt Nam |
| 40 | Dây hút đàm nhớt các số (8,10,12,14,16,18) | Sợi | Trung Quốc |
| 41 | Dây oxy 1 nhánh các số | Sợi | Minh Tâm -VN |
| 42 | Dây oxy 2 nhánh các số | Sợi | Minh Tâm - VN |
| 43 | Dây oxy 2 nhánh người lớn | Sợi | Trung Quốc |
| 44 | Dây oxy 2 nhánh người lớn | sợi | Malaysia |
| 45 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh | Sợi | Trung Quốc |
| 46 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh | sợi | Malaysia |
| 47 | Dây Silicon | Mét | |
| 48 | Dây truyền dịch AM có kim bướm | Sợi | Trung Quốc |
| 49 | Dây truyền dịch Long An AFC T/200 | Sợi | Việt Nam |
| 50 | Dây truyền dịch Mediplas T/500 | Sợi | Việt Nam |
| 51 | Dây truyền dịch MPV không kim bướm | sơi | MPV - Việt Nam |
| 52 | Dây truyền dịch Omega có kim bướm | sợi | Việt Nam |
| 53 | Dây truyền máu | sợi | Trung Quốc |
| 54 | Đè lưỡi gỗ không tiệt trùng | Hộp | Lạc Việt – Việt Nam |
| 55 | Đĩa Petri nhựa Ø 90 | Cái | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 56 | Gạc mét | mét | Đông Pha - Việt Nam |
| 57 | Gạc tiệt trùng nhỏ T/100 | Gói | Đông Pha - Việt Nam |
| 58 | Găng tay phẩu thuật tiệt trùng Merufa h/50 | Đôi | Merufa - Việt Nam |
| 59 | Găng tay phẩu thuật tiệt trùng Vglove h/50 | Đôi | Khải Hoàn - Việt Nam |
| 60 | Găng tay sản không tiệt trùng | Đôi | Nam Tính – Việt Nam |
| 61 | Găng tay sản tiệt trùng | Đôi | Nam Tính – Việt Nam |
| 62 | Găng tay y tế - Găng tay sạch H/50 | Hộp | Việt Nam - Malaysia |
| 63 | Gel điện tim 250ml | Tuýp | Việt Nam + hàn quốc |
| 64 | Giấy điện tim 1 cần (50mmx30m)h/10 | Cuộn | Malaysia |
| 65 | Giấy điện tim 3 cần (63mmx30m)h/10 | Cuộn | Malaysia |
| 66 | Giấy điện tim 3 cần (60mmx30m)h/10 | Cuộn | Malaysia |
| 67 | Giấy siêu âm Sony | Cuộn | Nhật |
| 68 | Giấy y tế 30x 40 | Kg | Việt Nam |
| 69 | Gòn y tế - Baby | kg | Việt Nam |
| 70 | Gòn y tế - Bảo Thạch | kg | Việt Nam |
| 71 | Gòn y tế - Trung Tính | kg | Việt Nam |
| 72 | Hộp đựng cone vàng | Hộp | Ý |
| 73 | Hộp đựng cone xanh | Hộp | Ý |
| 74 | Huyết ápYamasu | Cái | Nhật |
| 75 | Kẹp rốn h/50 | cái | Mebipha |
| 76 | Khăn khám y tế 33x50 | Cái | Việt Nam |
| 77 | Khăn khám y tế 60x60 | Cái | Việt Nam |
| 78 | Khẩu trang M4U | Hộp | Việt Nam |
| 79 | Khẩu trang rẻ | Hôp | Malaysia |
| 80 | Khẩu trang than hoạt tính 4 lớp | hộp | Trung Quốc |
| 81 | Khẩu trang y tế tiệt trùng Bảo Thạch h/50 | Bịch | Việt Nam |
| 82 | Khẩu trang y tế tiệt trùng MEDIPro b/100 | bịch | Bịch |
| 83 | Khóa 3 chia + dây 25cm | Cái | Trung Quốc |
| 84 | Khóa 3 chia + dây 25cm | Cái | Malaysia |
| 85 | Kim cánh bướm H/50 | Hộp | Vinahakook |
| 86 | Kim châm cứu số 0,1,2 H/1000 cây | cây | Thiên Long |
| 87 | Kim châm cứu số 3 H/1000 cây | cây | Thiên Long |
| 88 | Kim châm cứu số 3;4,5;7;11,6 cm gói/60 | Gói | Tuệ Tĩnh |
| 89 | Kim châm cứu số 4 H/1000 cây | cây | Thiên Long |
| 90 | Kim châm cứu số 5 H/1000 cây | cây | Thiên Long |
| 91 | Kim châm cứu số 6 H/500 cây | cây | Thiên Long |
| 92 | Kim châm cứu số 7 H/500 cây | cây | Thiên Long |
| 93 | Kim gây tê tủy sống G25 h/25 | Cây | Braun |
| 94 | Kim gây tê tủy sống G27 h/25 | Cây | Braun |
| 95 | Kim hoàng khiêu g/10 | Gói | Việt Nam |
| 96 | Kim khâu các size b/10 | gói | Trung Quốc |
| 97 | Kim Lancets | Hộp | Trung Quốc |
| 98 | Kim luồn 18 - 22 Braun -Đức | Cây | Braun |
| 99 | Kim luồn 18 - 22G h/100 | Cây | Ấn Độ |
| 100 | Kim luồn 24 Braun - Đức | Cây | Braun – Đức |
| 101 | Kim luồn 24G h/100 | Cây | Ấn Độ |
| 102 | Kim nha 27G h/100 | Cây | Terumo - Nhật |
| 103 | Kim rút thuốc số 18 h/100 | hộp | Vinahakook |
| 104 | Kim tiêm các số (23g; 25g) | Hộp | Vinahakook |
| 105 | Lam kính 7102, lam trơn | Hộp | Trung Quốc |
| 106 | Lam kính 7105, lam nhám | Hộp | Trung Quốc |
| 107 | Lamen – Đức | Hộp | Đức |
| 108 | Latex ASO | hộp | LTA - Ý |
| 109 | Latex CRP | hộp | LTA - Ý |
| 110 | Latex RF | hộp | LTA - Ý |
| 111 | Lọ đựng phân có chất bảo quản | Lọ | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 112 | Lọ đựng phân không có chất bảo quản | Lọ | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 113 | Lọ nhựa PS 55ml nắp đỏ 55ml ( lọ nước tiểu) | Lọ | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 114 | Lọc Khuẩn (Lọc phổi ) | Cái | Đài Loan |
| 115 | Lưỡi dao mổ (H/100) các số | Hộp | Doctor - Ấn Độ |
| 116 | Mask gây mê | cái | Trung Quốc |
| 117 | Mask oxy | Cái | Trung Quốc |
| 118 | Mask oxy có túi | Cái | Trung Quốc |
| 119 | Mask xông khí dung | Cái | Trung Quốc |
| 120 | Microshield 4% 500ml | Chai | Johnson - Ấn Độ |
| 121 | Miếng dán điện cực b/50 | Miếng | Kendal |
| 122 | Nhiệt kế diện tử Sika | cái | Trung Quốc |
| 123 | Nhiệt kế thủy ngân h/12 | Cây | Trung Quốc |
| 124 | Nội khí quản có bóng các số | Sợi | Trung Quốc |
| 125 | Nội khí quản có bóng các số | Sợi | Malaysia |
| 126 | Ống Eppendorf 1.5ml bịch/1000 cái | gói | Mida – Việt Nam |
| 127 | Ống Eppendorf 1.5ml bịch/1000 cái | gói | Ý |
| 128 | Ống nghiệm Chimie | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 129 | Ống nghiệm Citrate | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 130 | Ống nghiệm EDTA | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 131 | Ống nghiệm EDTA K3 | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 132 | Ống nghiệm EDTA Nắp Cao Su | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 133 | Ống nghiệm Heparin | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 134 | Ống nghiệm PS có nắp 5ml | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 135 | Ống nghiệm PS không nắp 5ml | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 136 | Ống nghiệm Serum | ống | Hồng Thiện Mỹ – Việt Nam |
| 137 | Pipet Pasteur 1ml; 3ml | Cái | Trung Quốc |
| 138 | Presept | Hộp | Johnson - Ireland |
| 139 | Que gòn xét nghiệm tiệt trùng, thân gỗ 17cm | Gói | Trung Quốc |
| 140 | Sonde dạ dày các số | Sợi | Greetmed - Trung Quốc |
| 141 | Tấm lót sản Thiên Hòa 30x40 | Miếng | Việt Nam |
| 142 | Thông tiểu 1 nhánh các số 8,10,12,14,16,18 | Sợi | Trung Quốc |
| 143 | Thông tiểu 2 nhánh các số 12, 14, 16, 18, 20, 22 | Sợi | Trung Quốc |
| 144 | Thông tiểu 2 nhánh các số 6,8,10,12,16,18,20,22 | sợi | Malaysia |
| 145 | Thông tiểu 2 nhánh các số 8,10,24,26,28,30 | Sợi | Trung Quốc |
| 146 | Thông tiểu 3 nhánh các số 16,18,20,22,24 | Sợi | Trung Quốc |
| 147 | Túi đựng nước tiểu | Cái | Trung Quốc & Malaysia |
| 148 | Túi đựng máu H/10 cái | cái | Temuro - Nhật |
▶Thông tin chung
| Loại | Vật tư tiêu hao |
HẾT HẠN
| Mã số : | 6626218 |
| Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
| Hình thức : | Cần bán |
| Tình trạng : | Hàng mới |
| Hết hạn : | 06/08/2025 |
| Loại tin : | Thường |
Bình luận