Mô Đun Quang Sfp 155Mbps, 20Km. Wt-9110/Sm/20/Lc

Liên hệ

62 Bà Triệu - Hoàn Kiếm



Module quang SFP 155Mbps, 20Km

Model: WT-9110/SM/20/LC

Đặc tính:

v SFP package với đầu nối  LC.

v 1310nm FP Laser và PIN tách sóng quang

v Truyền xa lên tới 20km với cáp quang singlemode

v Nguồn cấp đơn +3.3V.

v LVPECL tương thích với giao diện data input/output.

v EMI thấp và bảo vệ ESD tuyệt vời.

v Tương thích với chuẩn an toàn Laser IEC-60825.

v Tương  thích với RoHS.

v Tương  thích với SFF8472.

v Tương  thích với IEEE 802.3ah Draft 3.0

v Tương  thích với chuẩn IEEE 802.3.

Ứng dụng:

v Ethernet

v Telecom.

v Fiber channel

Thông số kỹ thuật:
































































































































Các đặc tính quang:

(Nhiệt độ hoạt động môi trường 0°C đến +70°C, Vcc=3.3V)


Tham số


Ký hiệu


Tối thiểu


Tượng trưng


Tối đa


Đơn vị


Đầu truyền


Bước sóng trung tâm


λo 


1270 


1310 


1360 


nm 


Độ rộng quang phổ (RMS)


λ 


- 


- 


4 


nm 


Công suất phát trung bình


Po 


-15 


-


-3 


dBm 


Tỉ số tắt


Er 


9 


-


- 


dB 


Thời gian tăng/ giảm (20% ~ 80%)


Tr/Tf 


 


 


0.26 


Ns 


Tổng số jitter


Tj 


 


 


0.43 


UI 


Sơ đồ mắt quang học


Tương thích với kênh quang IEEE 802.3z và ANSI


Đầu nhận


Bước sóng trung tâm


λo 


1260 


1310 


1600 


nm 


Độ nhạy nhận


Rsen 


 


 


-32 


dBm 


Quá tải nhận


Rov 


-3


 


 


dBm


Suy hao phản hồi


 


12


 


 


dB


LOS Assert


LOSA


-38


 


 


dBm


LOS Dessert


LOSD


 


 


-35


dBm


LOS Hysteresis


 


0.5


 


4


 


 









































































































































































































































































































































Các đặc tính điện:

(Nhiệt độ hoạt động môi trường 0°C đến +70°C, Vcc=3.3V)


Tham số


Ký hiệu


Tối thiểu


Tượng trưng


Tối đa


Đơn vị


Đầu truyền


Sự chênh lệch đầu vào


Zin


90


100


110


Ohm


Sự chênh lệch Data Input Swing


Vin


500


 


2400


mV


 

TX Disable


Disable


 


2.0


 


Vcc


V


Enable


0


 


0.8


V


 

TX Fault


Assert


 


2.0


 


Vcc


V


Deassert


 


0


 


0.8


V


Đầu nhận


Sự chênh lệch đầu ra


Zout


 


100


 


Ohm


Sự chênh lệch Data Input Swing


Vout


370


 


2000


mV


 

RX_LOS


Assert


 


2.0


 


Vcc


V


Deassert


 


0


 


0.8


V


THÔNG TIN EEPROM  (A0):


Địa chỉ


Kích cỡ trường


Tên trường


HEX


Mô tả


0


1


Nhận dạng


03


SFP


1


1


Ext. Nhận dạng


04


MOD4


2


1


Đầu nối


07


LC


3-10


8


Thu phát


00 00 00 02 12 00 0D 01


Mã truyền


11


1


Mã hóa


02


4B5B


12


1


BR, danh định


01


155Mbps


12


1


Reserved


00


 


14


1


Chiều dài (9um)-km


14


20km


15


1


Chiều dài (9um)


64


 


16


1


Chiều dài (50um)


00


 


17


1


Chiều dài (62.5um)


00


 


18


1


Chiều dài (copper)


00


 


19


1


Reserved


00


 


 

20-35


 

16


 

Tên nhà cung cấp


57 49 4E 54 4F 50 20 20

20 20 20 20 20 20 20 20


 

WINTOP


36


1


Reserved


00


 


37-39


3


Nhà cung cấp OUI


00 00 00


 


 

40-55


 

16


 

Nhà cung cấp  PN


xx xx xx xx xx xx xx xx

xx xx xx xx xx xx xx xx


 

ASC II


56-59


4


Nhà cung cấp rev


31 2E 30 20


V1.0


60-61


2


Bước sóng


05 1E/05 D2


1310nm


62


1


Reserved


00


 


63


1


CC BASE


XX


Kiểm tra tổng byte 0~62


64-65


2


Tùy chọn


00 1A


LOS, TX, DISABLE, TX FAULT


66


1


BR, max


32


50%


67


1


BR, min


32


50%


 

68-83


 

16


Nhà cung cấp SN


00 00 00 00 00 00 00 00

00 00 00 00 00 00 00 00


 

Không qui định


84-91


8


Mã  ngày nhà cung cấp


XX XX XX 20


Năm, tháng, ngày


92-94


3


Reserved


00


 


95


1


CC_EXT


XX


Kiểm tra tổng byte 64~94


96-255


160


Đặc điểm kỹ thuật


 


 


Tỷ suất cực đại tuyệt đối:































Tham số


Ký hiệu


Tối thiểu


Tối đa


Đơn vị


Nhiệt độ bảo quản


Tst


-40


+85


°C


Điện áp


Vcc


0


+3.6


V


Độ ẩm tương đối


RH


5


95


%


Môi trường hoạt động:
































































Tham số


Ký hiệu


Min


Typical


Max


Units


Điện áp


Vcc


3.15


3.3


3.5


V


Supply current


 


 


200


300


mA


Surge current


 


 


 


30


A


Nhiệt độ hoạt động


Commercial


Tc


-10


+70


°C


Industrial


-40


+85


Nguồn tiêu thụ


 


 


 


1


W


Tốc độ dữ liệu


 


 


 


155


Mbps


Chẩn đoán:


































































































































































































Tham số


Phạm vi


Dung sai


Đơn vị


Hiệu chỉnh


 

Nhiệt độ


C


-5 ~ 70


±3


 

°C


Bên trong


I


-40 ~ 80


±3


Điện áp


0 ~ VCC


0.1


V


Bên trong


Độ lệch dòng điện


0 ~ 120


5


mA


Bên trong


Công suất phát


-15 ~ -8


±2


dBm


Bên trong


Công suất thu


-32 ~ -3


±2


dBm


Bên trong


Mô tả Pin:


Pins


Tên


Mô tả


Ghi chú


1


VeeT


Tiếp đất đầu truyền


 


2


Tx Fault


Chỉ báo lỗi đầu truyền


1


3


Tx Disable


Vô hiệu đầu truyền


2


4


MOD DEF2


Định nghĩa Module 2


3


5


MOD DEF1


Định nghĩa Module 1


3


6


MODE DEF0


Định nghĩa Module 0


3


7


Rate Select


Không kết nối


 


8


LOS


Mất tín hiệu


4


9


VeeR


Tiếp đất đầu nhận


 


10


VeeR


Tiếp đất đầu nhận


 


11


VeeR


Tiếp đất đầu nhận


 


12


RD-


Inv. Dữ liệu nhận đầu ra


5


13


RD+


IDữ liệu nhận đầu ra


5


14


VeeR


Tiếp đất đầu nhận


 


15


VccR


Công suất đầu nhận


 


16


VccT


Công suất đầu truyền


 


17


VeeT


Tiếp đất đầu truyền


 


18


TD+


Dữ liệu truyền tải đầu vào


6


19


TD-


Inv.Dữ liệu truyền tải đầu vào


6


20


VeeT


Tiếp đất đầu truyền


 


Ghi chú:


  1. TX_Fault là một bộ sưu tập mở đầu ra, có thể đẩy lên với một trở kháng  4.7k ~ 10kΩ trên bảng mạch chủ  tới điện áp giữa 2.0V và Vcc+0.3V. Logic 0 chỉ báo hoạt động bình thường; logic 1 chỉ báo lỗi Laser hoặc một vài loại. Trong trạng thái thấp, đầu ra sẽ được đẩy xuống thấp hơn 0.8V.
  2. TX_Disable là đầu vào được sử dụng để tắt đầu ra của đầu truyền quang . Nó được đẩy lên trong phạm vi module với trở kháng 4.7k ~ 10kΩ. Trạng thái của nó là:


  • Low (0~0.8V): Đầu truyền đang hoạt động
  • (>0.8V, <2.0V): không xác định.
  • High (2.0 ~ 3.3V): Đầu truyền đã vô hiệu.
  • Open: Đầu truyền đã vô hiệu


Thông tin đặt hàng:






















































Module quang SFP 155M Dual LC


Model


Tốc độ


Bước sóng


Khoảng cách


Package


Nguồn


WT-9110/MM/2/LC


155M


1310nm


2KM


SFP


VSCEL+PIN


WT-9110/SM/20/LC


155M


1310nm


20KM


SFP


FP+PIN


WT-9110/SM/40/LC


155M


1310nm


40KM


SFP


FP+PIN


WT-9110/SM/60/LC


155M


1310nm


60KM


SFP


FP+PIN


WT-9110/SM/80/LC


155M


1550nm


80KM


SFP


DFB+PIN


Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VĂN YẾN VƯƠNG.

Địa chỉ: 62 Ba Trieu, Hoan Kiem, Ha Noi, Vietnam

Tel: (+844) 39449539 

Fax: (+844) 39454182

Email: contact@vyv.com.vn

Website: www.vyv.com.vn


Bình luận

HẾT HẠN

0439 449 539
Mã số : 8876021
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn