Phân Phối Cáp Mạng Ls , Cáp Mạng Ls Cat5 ,Cáp Ls Cat6 , Cáp Quang Ls ,Cáp Tín Hi

Liên hệ

Số 31, Ngách 28/184, Phố Hoa Bằng, Cầu Giấy, Hà Nội,Việt Nam



VINA (Korea-Việt Nam), cáp hạ tầng mạng ,quang ,cáp tín hiệu điều khiển LS ( 18awg, 16awg , cáp tín hiệu RS485 LS ).

Vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất .

TRẦN KIỀU OANH

UL2092 AME-S 1PX18AWG Cáp tín hiệu UL2092 2Cx18AWG,300V,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC (Dành cho loa).

UL 2092 TSP # 18 AWG 2C,300V, PE Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Signal Cable(For Speaker)

UL2092 AME-S 1PX14AWG Cáp tín hiệu UL2092 2Cx14AWG,300V,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC (Dành cho loa).

UL 2092 TSP # 14AWG 2C,300V, PE Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Signal Cable(For Speaker).

UL2092 AME-S 4CX16AWG Cáp tín hiệu UL2092 4Cx16AWG,300V,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC (Dành cho loa).

UL 2092 TSP # 16AWG 4C,300V, PE Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Signal Cable(For Speaker).

UL 2095-AMS 2CX18AWG(1/1.02A)       Cáp tín hiệu UL2095 2Cx18AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho hệ thống báo cháy).

UL 2095 TSP # 18 AWG 2C,300V, PVC Insulated, AL/Mylar Tape, PVC Sheath Signal Cable(For Fire Alarm System).

UL 2095-AMS 2CX16AWG(1/1.02A)       Cáp tín hiệu UL2095 2Cx16AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho hệ thống báo cháy).

UL 2095 TSP # 16 AWG 2C,300V, PVC Insulated,AL/Mylar Tape, PVC Sheath Signal Cable(For Fire Alarm System).

UL2095-AMS 4CX18AWG(1/1.020A)      Cáp tín hiệu UL2095 4Cx18AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho hệ thống báo cháy).

UL 2095 TSP # 18 AWG 4C,300V, PVC Insulated, AL/Mylar Tape, PVC Sheath Signal Cable(For Fire Alarm System).

UL 2464 AME-S TSP # 24 AWG 2C         Cáp tín hiệu UL2464 2Cx24AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát nhiễu(Dành cho hệ thống Access Controll).

UL2464 2Cx24AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System).

UL 2464 AME-S TSP # 24 AWG 4C         Cáp tín hiệu UL2464 4Cx24AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control) UL2464 4Cx24AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)

UL 2464 AME-S TSP # 22 AWG 2C         Cáp tín hiệu UL2464 2Cx22AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control) UL2464 2Cx22AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)

UL 2464 AME-S TSP # 20 AWG 2C         Cáp tín hiệu UL2464 2Cx20AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát nhiễu(Dành cho hệ thống Access Controll) UL2464 2Cx20AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)

UL 2464 AME-S TSP # 16 AWG 2C         Cáp tín hiệu UL2464 2Cx16AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control) UL2464 2Cx16AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)

UL 2464 AME-S TSP # 20 AWG 3C         Cáp tín hiệu UL2464 3Cx20AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát nhiễu(Dành cho hệ thống Access Controll) UL2464 3Cx20AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)

UL 2464 AME-S TSP # 20 AWG 4C         Cáp tín hiệu UL2464 4Cx20AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát nhiễu(Dành cho hệ thống Access Controll) UL2464 4Cx20AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)

UL 2464 AME-S TSP # 20 AWG 6C         Cáp tín hiệu UL2464 6Cx20AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát nhiễu(Dành cho hệ thống Access Controll) UL2464 6Cx20AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)

UL2919-AME-S 1PX18AWG(34/0.18TA)          Cáp tín hiệu UL2919 1Px18AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại RS485) UL 2919 TSP # 18 AWG 1P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain Wire,Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication Cable(RS485 type)

UL2919-AME-S 1PX20AWG(34/0.18TA)          Cáp tín hiệu UL2919 1Px20AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại RS485) UL 2919 TSP # 20 AWG 1P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain Wire,Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication Cable(RS485 type)

UL2919-AME-S 1PX24AWG(34/0.18TA)          Cáp tín hiệu UL2919 1Px24AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại RS485) UL 2919 TSP # 24 AWG 1P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain Wire,Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication Cable(RS485 type)

UL2919-AME-S 2PX18AWG(34/0.18TA)          Cáp tín hiệu UL2919 2Px18AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại RS485) UL 2919 TSP # 18 AWG 2P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain Wire,, Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication Cable(RS485 type)

UL2919-AME-S 2PX20AWG(34/0.18TA)          Cáp tín hiệu UL2919 2Px20AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại RS485) UL 2919 TSP # 20 AWG 2P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain Wire,, Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication Cable(RS485 type)

UL2919-AME-S 2PX24AWG(34/0.18TA)          Cáp tín hiệu UL2919 2Px24AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại RS485) UL 2919 TSP # 24 AWG 2P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain Wire,, Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication Cable(RS485 type)

TJV 1*2C,1mm    Dây nhảy điện thoại bọc cách điện bằng PVC,2 lõi x 1.0mm(Dùng cho hệ điện nhẹ có điện áp nhỏ hơn 100V)

PVC Insulated Telephone Jumper Wire,2 cores x 1.0mm(used for low energy circuit not more than 100V)

TJV 1*3C,1mm    Dây nhảy điện thoại bọc cách điện bằng PVC,3 lõi x 1.0mm(Dùng cho hệ điện nhẹ có điện áp nhỏ hơn 100V)

PVC Insulated Telephone Jumper Wire,3 cores x 1.0mm(used for low energy circuit not more than 100V)

RG(6) BK   Cáp đồng trục RG6,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là

60%,vỏ PVC,Màu đen

RG 6 Cable,60% Aluminum Braid Wire Wire,PVC,Black

RG(11) BK Cáp đồng trục RG11,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là

60%,vỏ PVC,Màu đen

RG 11 Cable ,60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black

RG(59) BK Cáp đồng trục RG59,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là

60%,vỏ PVC,Màu đen

RG 59 Cable,60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black

RG-58C/U  Cáp đồng trục RG58,lõi trung tâm được tạo bằng nhiều lõi

nhỏ,mức độ phủ của lớp lưới đồng là 94%,vỏ PVC,Màu đen (Dành cho hệ thống CCTV trong thang máy)

RG 58 Cable,Stranded Tinned Copper Conductor Solid ,94% Tinned Copper Braid,Black PVC Jacket(For CCTV in

Elevator)

5C-HFBT BK       Cáp đồng trục HFBT 5C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là

60%,vỏ PVC,Màu đen HFBT 5C ,60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black

7C-HFBT(1/1.80A/45B) BK.Cáp đồng trục HFBT 7C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 45%,vỏ PVC,màu đen HFBT 7C ,45% Aluminum Braid Wire,PVC,Black

10C-HFBT BK     Cáp đồng trục HFBT 10C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là

60%,vỏ PVC,Màu đen HFBT 10C , 60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black

ECX 5C-2V CCA BK    Cáp đồng trục EXCX5C-2V,Màu đen

ECX 5C-2V,Black

ECX 7C-2V CCA BK    Cáp đồng trục EXCX7C-2V,Màu đen

ECX 7C-2V,Black

LSVINA CABLE CAT5 SOLUTION

UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X004P/GY        LS UTP Cat.5e 4 pairs,CM,Grey

U LS-PP-UC5E-24P      24-Port Cat.5 Unshielded Patch Panel (110 type)

LS-MP-UC5E-RJ45-S   Category 5E Unshielded Modular Plug

RJ45

LS-PC-UC5E-xx-030     Dây nhảy cáp UTP CAT5e,có mã màu T568B,3m,vỏ PVC,xx

Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 3m,PVC,xx

LS-MJ-UC5-BL-EX       180o Category 5 Unshielded Modular

Jack w/T568A/B Label, Blue

LS-FP-US-1PORT         Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,1 cổng

1-Port US type Single Gang Faceplate (113X70)

LS-FP-US-2PORT         Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,2 cổng

2-Port US type Single Gang Faceplate (113X70)

LSVINA CABLE CAT6 SOLUTION           

UTP-G-C6G-E1VN-M

0.5X004P/xx        LS UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx (Test at

250MHz,1Gpbs)

LS-PP-UC6-24P-EX      24-Port Cat.6 Unshielded Patch Panel

(110 type)

LS-MP-UC6-RJ45         Category 6 Unshielded Modular Plug

RJ45

LS-PC-UC6-xx-030       Dây nhảy cáp UTP CAT6,có mã màu T568B,3m,vỏ PVC,xx

Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 3m, PVC,xx

LS-MJ-UC6-BL-EX       180o Category 6 Unshielded Modular

Jack w/T568A/B Label, Blue

LS-FP-US-1PORT         Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,1 cổng

1-Port US type Single Gang Faceplate (113X70)

LS-FP-US-2PORT         Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,2 cổng

2-Port US type Single Gang Faceplate (113X70)

FACE PLATES & SURFACE MOUNT BOXES

LS-FP-US-4PORT         4-Port Single Gang Faceplate

(113x70)

LS-FP-US-6PORT         Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,6 cổng

6-Port US type Single Gang Faceplate (113X70)

LS-BB-11572-38  Đế âm tường kiểu US

US Type Single Gang Back Box

LS-MP-BOOT-BL-A     Modular Plug Cap (Boot),Blue

PATCH PANEL UTP/STP & CABLE MANAGEMENT

LS-PP-UC6A-24P-WM-SI      Bản đấu nối cáp UTP CAT6A,24 cổng dạng IDC nhỏ gọn,có thanh quản lý

cáp,UL Listed và RoHS

24-Port Unshielded CAT6A Patch Panel of Slim IDC w/ wire management

LS-PP-MD-WM   Thanh quản lý cáp cho Bản đấu nối cáp đồng dạng rỗng,kiểu lắp mô-đun

Wire management for Module Type Empty Patch Panel

LS-PP-UC5E-48P Bản đấu nối cáp UTP CAT5e,48 cổng,UL Listed và RoHS

48-Port Unshielded CAT5e Patch Panel,UL Listed & RoHS Compliant

LS-PP-UC6-48P-WM    Bản đấu nối cáp UTP CAT6,48 cổng,có thanh quản lý cáp,UL Listed và RoHS

48-Port Unshielded CAT6 Patch Panel with wire management,UL Listed & RoHS Compliant

PATCHCORD    

LS-PC-UC6-xx-010       Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 1m, PVC,xx

LS-PC-UC6-xx-020       Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 2m, PVC,xx

LS-PC-UC5E-xx-010     Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 1m,PVC,xx

LS-PC-UC5E-xx-020     Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 2m,PVC,xx

LS-PC-UC5E-xx-050     Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 5m,PVC,xx

LS-PC-UC5E-xx-100     Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 10m,PVC,xx.

Liên hệ bộ phận kinh doanh để được tư vấn giá tốt nhất về các sản phẩm viễn thông :

TRẦN OANH – CTY TNHH VIỄN THÔNG IDC VIỆT NAM

 

 


Bình luận

HẾT HẠN

0968 028 654
Mã số : 14031688
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 28/12/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn