750 triệu
138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức
Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải satxi |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CLKC13280T |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 11152503700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6500 |
Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 8035 |
Trọng tải (kG) | 7750 |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 15980 |
Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 78 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 43,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 11,7 |
Động cơ xe tải thùng cửu long 8 tấn | |
Kiểu loại | YC6J180-33 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát trung gian, tiêu chuẩn EURO II |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 132/2500 |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 590/1400-1700 |
Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số xe tải cửu long | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | (4 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp |
Tỷ số truyền | 11,909/3,154; 8,004/2,12; 5,501/1,457; 3,776/1,000; R11,525/3,052 |
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 1000 |
Bánh xe và lốp xe : 12.00-20 | |
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 9302362120 |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CỬU LONG |
Tải trọng (tấn) | 8 |
Mã số : | 12056602 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/08/2025 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận