Học Tiếng Trung Tại Yên Phong, Chủ Đề Văn Phòng

747.000

Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong

  • 究院 /yánjiù yuàn/ Viện nghiên cứu
  • 高等院校 /gāoděng yuàn xiào/ Trường đại học và học viện
  • 重点学校 /zhòngdiǎn xuéxiào/ Trường trọng điểm
  • 重点中学 /zhòngdiǎn zhōngxué/ Trường trung học trọng điểm
  • 托儿所 /tuō’érsuǒ/ Trường mầm non (nhà trẻ)
  • 幼儿园 /yòu’éryuán/ Vườn trẻ (mẫu giáo)
  • 日托所 /rì tuō suǒ/ Nhà trẻ gởi theo ngày
  • 初中 /chūzhōng/ Trung học cơ sở
  • 高中 /gāozhōng/ Cấp ba, trung học phổ thông
  • /dàzhuān/ Cao đẳng
  • 学院: /xuéyuàn/ Học viện
  • 综合性大学 /zònghé xìng dàxué/ Đại học tổng hợp
  • 小学 /xiǎoxué/ Tiểu học
  • 中学 /zhōngxué/ Trung học

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Trường Học

  • 重点大学 /zhòngdiǎn dàxué/ Trường đại học trọng điểm
  • 附小 /fùxiǎo/ Trường chuyên tiểu học
  • 附中 /fùzhōng/ Trường chuyên trung học
  • 实验学校 /shíyàn xuéxiào/ Trường thực nghiệm
  • 研究生院 /yánjiūshēng yuàn/ Viện nghiên cứu sinh
  • 艺术学校 /yìshù xuéxiào Trường nghệ thuật
  • 舞蹈学校 /wǔdǎo xuéxiào/ Trường múa
  • 师范学校 /shīfàn xuéxiào/ Trường sư phạm
  • 业学校 /shāngyè xuéxiào/ Trường thương nghiệp
  • 私立学校 /sīlì xuéxiào/ Trường tư thục, trường dân lập
  • 模范学校 /mófàn xuéxiào/ Trường mẫu
  • 费学校 /zìfèi xuéxiào/ Trường tự phí
  • 全日制学校 /quánrì zhì xuéxiào/ Trường bán trú
  • 业余学校 /yèyú xuéxiào/ Trường tại chức
  • 函授 学校 /hánshòu xuéxiào/ Trường hàm thụ
  • 夜校 /yèxiào/ Trường ban đêm
  • 体育学院 /tǐyù xuéyuàn/ Học viện thể dục
  • 乐学院 /yīnyuè xuéyuàn/ Học viện âm nhạc
  • 师范学院 /shīfàn xuéyuàn/ Học viện sư phạm
  • 教育学院 /jiàoyù xuéyuàn/ Học viện giáo dục
  • 博士后 /bóshìhòu/ Trên tiến sĩ
  • 哲学博士 /zhéxué bóshì/ Tiến sĩ triết học
  • 级教师: /gāojí jiàoshī/ Giảng viên cao cấp
  • 助理教授 /zhùlǐ jiàoshòu/ Trợ lý giáo sư
  • 副教授 /fùjiàoshòu/ Phó giáo sư
  • 教授 /jiàoshòu/ Giáo sư
  • 导师 /dǎoshī/ Giáo viên hướng dẫn
  • 务长 /jiàowù zhǎng/  Trưởng phòng giáo vụ
  • 教研室 /jiàoyánshì/ Phòng nghiên cứu khoa học giáo dụ
  • 教研 /jiàoyánzǔ/ Tổ nghiên cứu khoa học
  • 班主任 /bānzhǔrèn/ Giáo viên chủ nhiệm
  • 职教师 /Jiānzhí jiàoshī/ Giáo viên kiêm chức
  • 客座教授 /kèzuò jiàoshòu/ Giáo sư thỉnh giảng
  • 访问学者 /fǎngwèn xuézhě/ Học giả mời đến
  • 系主任 /xì zhǔrèn/ Chủ nhiệm khoa
  • 务处 /jiàowù chù/ Phòng giáo vụ
  • 文学士 /wénxué shì/ Cử nhân khoa học xã hội
  • 公民教育 /gōngmín jiàoyù/ Giáo dục công dân
  • 教育 /chéngrén jiàoyù/ Giáo dục dành cho người lớn
  • 十年制义务教育 /shí nián zhì yìwù jiàoyù/ Giáo dục hệ mười năm
  • 础教育 /jīchǔ jiàoyù/ Giáo dục cơ sở
  • 职业教育 /zhíyè jiàoyù/Giáo dục nghề nghiệp
  • 学前教育 /xuéqián jiàoyù/  Giáo dục trước tuổi đi học
  • 初等教育 /chūděng jiàoyù/ Giáo dục sơ cấp
  • 中等教育 /zhōngděng jiàoyù/ Giáo dục trung cấp
  • 高等教育 /gāoděng jiàoyù/ Giáo dục cao cấp
  • 继续教育 /jìxù jiàoyù/ Tiếp tục giáo dục
  • 视听教育 /shìtīng jiàoyù/ Giáodục nghe nhìn
  • 名誉学位 /míngyù xuéwèi/ Học vị danh dự
  • /jiàoshī/ Giáo viên
  • 级讲师 /gāojí jiǎngshī/ Giáo viên cao cấp
  • 小学生 /xiǎoxuéshēng/ Học sinh tiểu học
  • 中学生 /zhōngxuéshēng/ Học sinh trung học
  • 初中生 /chūzhōng shēng/ Học sinh cấp hai
  • 一年级大学生 /yī niánjí dàxuéshēng/ Sinh viên năm thứ nhất
  • 二年级大学生 /èr niánjí dàxuéshēng/ Sinh viên năm thứ hai
  • 三年级大学生 /sān niánjí dàxuéshēng/ Sinh viên năm thứ ba
  • 四年级大学生 /sì niánjí dàxuéshēng/ Sinh viên năm thứ tư
  • 助教 /zhùjiào/ Trợ giảng
  • 讲师 /iǎngshī/ Giảng viên
  • 理学士 /lǐxué shì / Cử nhân khoa học tự nhiên
  • 硕士学位 /shuòshì xuéwèi/ Học vị thạc sĩ
  • 博士学位 /bóshì xuéwèi/  Học vị tiến sĩ
  • 师范大学 /shīfàn dàxué/ Đại học sư phạm
  • 寄宿学校 /jìsù xuéxiào/ Trường nội trú
  • 文学院 /wén xuéyuàn/ Viện văn học
  • 人文学院 /rénwén xuéyuàn/ Học viện nhân văn
  • 工学院 /gōng xuéyuàn/ Học viện công nghiệp
  • 医学院 /yīxuéyuàn/ Học viện y khoa
  • 商学院 /shāng xué yuàn/ Học viện thương mại
  • 业余工业大学 /yèyú gōngyè dàxué/ Học viện công nghiệp tại chức
  • 广播电视大学 /guǎngbò diànshì dàxué/ Đại học phát thanh truyền hình
  • 函授大学 /hánshòu dàxué/ Đại học hàm thụ
  • 幼儿教育 /yòu’ér jiàoyù/ Giáo dục mẫu giáo
  • /zhōng zhuān/ Trường chung cấp chuyên nghiệp
  • 技校 /jìxiào/ Trường dạy nghề
  • 职业学校 /zhíyè xuéxiào/ Trường chuyên nghiệp
  • 成人学校 /chéngrén xuéxiào/ Trường dành cho người lớn tuổi
  • 本科生 /běnkē shēng/ Sinh viên hệ chính quy
  • 研究生 /yánjiūshēng/ Nghiên cứu sinh
  • 高中生 /gāozhōng shēng/ Học sinh cấp ba
  • 大学生 /dàxuéshēng/ Sinh viên\
  • 低年级学生 /dī niánjí xuéshēng/ Sinh viên những năm đầu
  • 高年级学生 /gāo niánjí xuéshēng/ Sinh viên những năm cuối
  • 新生 /xīnshēng/ Học sinh mới
  • 博士生 /bóshì shēng/ Nghiên cứu sinh tiến sĩ
  • 留学生 /liúxuéshēng/ Lưu học sinh
  • 学生会: /xuéshēnghuì/ Hội học sinh sinh viên
  • 学士学位:/xuéshì xuéwèi/ Học viện cử nhân
  • 公学校 /gōng xuéxiào/ Trường công lập

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

SỐ 19 PHỐ MỚI, ĐỐI DIỆN BỆNH VIỆN YÊN PHONG 

HOTLINE: 0349.579.900

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16496285
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 29/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn